Định nghĩa của từ mutual

mutualadjective

qua lại

/ˈmjuːtʃuəl//ˈmjuːtʃuəl/

Từ "mutual" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mun" có nghĩa là "son" hoặc "con cháu". Trong thời Trung cổ, khi chế độ phong kiến ​​thịnh hành, tài sản của lãnh chúa được coi là được giữ để ủy thác cho chư hầu hoặc người thuê đất của mình. Đến lượt mình, chư hầu cam kết lòng trung thành và hỗ trợ quân sự cho lãnh chúa của họ. Mối quan hệ giữa lãnh chúa và chư hầu ban đầu được gọi là "munus", nhấn mạnh lòng trung thành và nghĩa vụ giữa hai bên. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "mutueulite" hoặc "mutualite" trong tiếng Pháp, nhấn mạnh ý tưởng về nghĩa vụ có đi có lại giữa hai bên bình đẳng. Khái niệm về chủ nghĩa tương hỗ đã mở rộng ra ngoài chế độ phong kiến ​​để bao gồm nhiều mối quan hệ khác nhau, chẳng hạn như hôn nhân, quan hệ đối tác kinh doanh và hiệp hội bảo hiểm. Trong lĩnh vực bảo hiểm, các hiệp hội tương hỗ đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 18, trong đó người được bảo hiểm cũng là chủ sở hữu hoặc thành viên của công ty. Thuật ngữ "mutual" sau đó được dùng để chỉ ý tưởng rằng các thành viên của một xã hội hoặc công ty sẽ cùng nhau nắm giữ và quản lý như một hiệp hội chung. Ngày nay, từ "mutual" thường được sử dụng trong nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội, chẳng hạn như quỹ tương hỗ, mạng lưới truyền thông chung, câu lạc bộ chung, v.v., biểu thị một hiệp hội mà tất cả các bên cùng chia sẻ một số lợi ích, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm chung.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglẫn nhau, qua lại

examplemutual affection: tình yêu mến lẫn nhau

examplemutual wellwishers: những người có thiện chí với nhau

examplemutual admiration society: nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau

meaningchung

exampleour mutual friend: người bạn chung của chúng tôi

typeDefault

meaningtương hỗ

namespace

used to describe feelings that two or more people have for each other equally, or actions that affect two or more people equally

dùng để mô tả tình cảm mà hai hoặc nhiều người dành cho nhau như nhau hoặc những hành động ảnh hưởng đến hai hoặc nhiều người như nhau

Ví dụ:
  • mutual respect/understanding

    tôn trọng/hiểu biết lẫn nhau

  • mutual support/aid

    hỗ trợ/hỗ trợ lẫn nhau

  • They parted by mutual consent.

    Họ chia tay theo sự đồng ý của nhau.

  • I don't like her, and I think the feeling is mutual (= she doesn't like me either).

    Tôi không thích cô ấy, và tôi nghĩ cảm giác đó là của nhau (= cô ấy cũng không thích tôi).

shared by two or more people

được chia sẻ bởi hai hoặc nhiều người

Ví dụ:
  • We met at the home of a mutual friend.

    Chúng tôi gặp nhau tại nhà của một người bạn chung.

  • They soon discovered a mutual interest in music.

    Họ sớm phát hiện ra mối quan tâm chung về âm nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches