Định nghĩa của từ inner tube

inner tubenoun

ống bên trong

/ˈɪnə tjuːb//ˈɪnər tuːb/

Thuật ngữ "inner tube" bắt nguồn từ thiết kế và chức năng của lốp xe hơi hoặc lốp có săm. Khi sản xuất lốp xe, lốp thường được tạo ra bằng lớp lót bên trong tách biệt với lốp. Lớp lót này sau đó được niêm phong bên trong vỏ lốp để tạo ra không gian kín khí hỗ trợ lốp xe bơm hơi. Phần lốp xe chứa lớp lót bên trong này, nơi không khí bên trong lốp tương tác với, được gọi là săm. Về cơ bản, săm là cấu trúc hình ống linh hoạt nằm bên trong lốp xe để duy trì áp suất của lốp xe và giúp ngăn ngừa lốp bị xẹp hoặc thủng. Trong các thiết kế lốp xe cũ, săm được làm bằng cao su hoặc vật liệu tương tự, trong khi lốp xe hiện đại thường có hợp chất độc quyền được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ lốp bị xẹp đồng thời bền hơn và lâu hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "inner tube" vẫn là một phần được công nhận rộng rãi trong thuật ngữ ô tô và xe đạp, phản ánh vai trò quan trọng của nó đối với chức năng và độ an toàn của lốp xe.

namespace
Ví dụ:
  • When I went out for a bike ride today, I realized that one of my inner tubes had a puncture, so I had to stop and change it.

    Hôm nay khi tôi ra ngoài đạp xe, tôi nhận ra một trong những chiếc săm của tôi bị thủng, vì vậy tôi phải dừng lại và thay.

  • After checking the air pressure in both my inner tubes, I pumped them up to the recommended level before setting off on my cycling journey.

    Sau khi kiểm tra áp suất không khí trong cả hai ruột xe, tôi bơm chúng lên mức khuyến nghị trước khi bắt đầu hành trình đạp xe.

  • The inner tube that connects the pump to the bike's valve suddenly burst, causing me to bounce my bike awkwardly on the road until I could find a nearby mechanic's shop to replace it.

    Ống bên trong nối máy bơm với van xe đạp đột nhiên bị vỡ, khiến xe đạp của tôi bị nảy lên một cách khó khăn trên đường cho đến khi tôi tìm được một cửa hàng sửa xe gần đó để thay thế.

  • I have a collection of spare inner tubes in my bike repair kit, just in case one of my tubes gets damaged or goes flat during a long ride.

    Tôi có một bộ sưu tập săm dự phòng trong bộ dụng cụ sửa xe đạp, phòng trường hợp một trong những săm của tôi bị hỏng hoặc xẹp sau một chuyến đi dài.

  • It's always a good idea to carry a patch kit and spare inner tube with you on your bike rides, as they can help you fix a flat tire without having to call for help.

    Luôn là một ý tưởng hay khi mang theo bộ dụng cụ vá và săm dự phòng khi đạp xe, vì chúng có thể giúp bạn vá lốp xe bị xẹp mà không cần phải gọi cứu hộ.

  • The inner tube in my front tire wore out after months of use, so I decided to replace it with a new one to ensure smoother and safer rides.

    Ruột lốp trước của tôi bị mòn sau nhiều tháng sử dụng nên tôi quyết định thay ruột mới để đảm bảo xe chạy êm ái và an toàn hơn.

  • I always make it a point to inspect my inner tubes regularly, as I don't want to take any chances with a ruptured or worn-out tube during my cycling adventures.

    Tôi luôn chú ý kiểm tra ruột xe thường xuyên vì tôi không muốn gặp rủi ro với một chiếc ruột bị vỡ hoặc mòn trong những chuyến phiêu lưu đạp xe của mình.

  • I once had to change an inner tube in the midst of a rainstorm, so I took extra care to avoid getting any water inside the tire structure.

    Có lần tôi phải thay săm giữa lúc trời mưa lớn, nên tôi phải hết sức cẩn thận để tránh nước lọt vào bên trong cấu trúc lốp.

  • The inner tube that came with my bike originally was quite old and brittle, so I replaced it with a new one to improve my riding experience.

    Ruột lốp đi kèm với xe đạp của tôi ban đầu khá cũ và giòn, vì vậy tôi đã thay nó bằng ruột mới để cải thiện trải nghiệm lái xe.

  • I frequently take my bike for a spin on bumpy roads, which can wear out my inner tubes more quickly, so I always carry a spare just in case.

    Tôi thường xuyên đạp xe trên những con đường gập ghềnh, điều này có thể làm mòn săm xe nhanh hơn, vì vậy tôi luôn mang theo săm dự phòng phòng khi cần.