Định nghĩa của từ inlet

inletnoun

đầu vào

/ˈɪnlet//ˈɪnlet/

Nguồn gốc của từ "inlet" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "ynalet" được dùng để mô tả một lối đi hoặc lối mở hẹp, thường nằm ở sườn đồi hoặc vách đá. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này dần chuyển sang ám chỉ cụ thể một vùng nước nông, hẹp dẫn vào một vùng nước lớn hơn, chẳng hạn như vịnh hoặc biển. Lần đầu tiên sử dụng cách viết hiện đại "inlet" được ghi chép là vào cuối thế kỷ 16. Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Anh trung đại "ynalet" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ "niðrættr", có nghĩa là "cái gì đó bị hạ xuống" hoặc "cửa xuống", từ này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Âu cổ "niðra", có nghĩa là "hạ thấp". Nhìn chung, từ "inlet" có lịch sử từ nguyên thú vị, phản ánh cách chúng ta suy nghĩ về địa lý và thế giới tự nhiên đang thay đổi. Định nghĩa thay đổi của từ này nhấn mạnh cách hiểu của chúng ta về địa điểm và môi trường có thể thay đổi theo thời gian khi chúng ta tiếp tục khám phá và lập bản đồ thế giới. Vì vậy, lần tới khi bạn đến bãi biển và tự hỏi người dân địa phương gọi vùng nước hẹp đó là gì, hãy nhớ lại lịch sử phong phú đằng sau từ đơn giản "inlet."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)

meaningvật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

typeDefault

meaningkỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận

namespace

a narrow area of water that stretches into the land from the sea or a lake, or between islands

một vùng nước hẹp trải dài vào đất liền từ biển hoặc hồ hoặc giữa các đảo

Ví dụ:
  • a narrow/sheltered/shallow inlet

    một cửa vào hẹp/có mái che/nông

  • The boat reached the picturesque inlet, providing a peaceful and sheltered spot to anchor for the night.

    Thuyền đến một vịnh đẹp như tranh vẽ, tạo nên một nơi yên bình và an toàn để neo đậu qua đêm.

  • The salmon spawn in the crystal-clear waters of the mountain inlet, attracting a plethora of wildlife to the area.

    Cá hồi đẻ trứng ở vùng nước trong vắt của cửa sông trên núi, thu hút rất nhiều động vật hoang dã đến khu vực này.

  • The secluded inlet is a popular spot for kayakers, who paddle through its winding channels in search of hidden coves.

    Vịnh hẻo lánh này là địa điểm ưa thích của những người chèo thuyền kayak, chèo qua các kênh quanh co để tìm kiếm những vịnh nhỏ ẩn giấu.

  • The town's harbor is connected to an inlet that leads to the open sea, making it a bustling center for fishing and marine activities.

    Bến cảng của thị trấn được nối với một vịnh dẫn ra biển khơi, khiến nơi đây trở thành trung tâm nhộn nhịp cho hoạt động đánh bắt cá và biển.

an opening through which liquid, air or gas can enter a machine

lỗ để chất lỏng, không khí hoặc khí có thể đi vào máy

Ví dụ:
  • a fuel inlet

    đầu vào nhiên liệu

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan