Định nghĩa của từ cove

covenoun

COVE

/kəʊv//kəʊv/

Từ "cove" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cōfa", có nghĩa là "ẩn" hoặc "che giấu". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "cove" dùng để chỉ một nơi ẩn náu hoặc tách biệt, chẳng hạn như một vịnh được che chở hoặc khe nứt trong một tảng đá. Cảm giác bí mật và được bảo vệ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng một vịnh nhỏ cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho tàu thuyền hoặc động vật nghỉ ngơi và ẩn náu khỏi thế giới bên ngoài. Khi ngôn ngữ phát triển, từ "cove" mang một ý nghĩa cụ thể hơn, dùng để chỉ một vịnh nhỏ, được che chở hoặc một cửa sông dọc theo bờ biển. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "cove" để mô tả một địa điểm đẹp như tranh vẽ và yên tĩnh, thường được đặc trưng bởi vùng nước yên tĩnh và cảnh quan xung quanh đẹp như tranh vẽ. Vì vậy, lần tới khi bạn ghé thăm một vịnh nhỏ, hãy nhớ rằng tên của nó bắt nguồn từ ý tưởng ẩn náu và tìm kiếm nơi trú ẩn trong một môi trường yên bình và thanh bình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng

meaning(kiến trúc) vòm, khung to vò

meaningchỗ kín đáo, nơi kín đáo

type danh từ

meaning(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

namespace

a small bay (= an area of sea that is partly surrounded by land)

một vịnh nhỏ (= một vùng biển được bao quanh một phần bởi đất liền)

Ví dụ:
  • a secluded cove

    một vịnh nhỏ hẻo lánh

  • The rocky cove provided a cozy and secluded spot for the couple's romantic picnic.

    Vịnh đá này mang đến một nơi ấm cúng và riêng tư cho chuyến dã ngoại lãng mạn của cặp đôi.

  • The fisherman cast his line into the calm waters of the cove, hoping to catch a big catch.

    Người đánh cá thả câu xuống vùng nước lặng của vịnh, hy vọng sẽ bắt được một mẻ cá lớn.

  • The small cove was sheltered from the rough seas, making it an ideal anchorage for yachts.

    Vịnh nhỏ này được che chắn khỏi biển động, khiến nơi đây trở thành nơi neo đậu lý tưởng cho du thuyền.

  • The colorful sunset cast an orange and pink glow over the cove, painting the sky with hues of pastel.

    Hoàng hôn đầy màu sắc phủ ánh sáng cam và hồng lên vịnh, tô điểm bầu trời bằng những sắc màu phấn.

a man

một người đàn ông