Định nghĩa của từ coughing

coughingnoun

ho

/ˈkɒfɪŋ//ˈkɔːfɪŋ/

Từ "coughing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "cough" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kokuhan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "coke" (có nghĩa là "bỏng"). Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt chước âm thanh của tiếng ho. Trong tiếng Anh cổ, động từ "cough" (cōhhan) có nghĩa là "ho" hoặc "làm sạch cổ họng". Dạng phân từ hiện tại "coughing" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên) là "coughinge" hoặc "ho". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã phát triển thành chuẩn hiện đại "coughing." Ngày nay, "coughing" vừa là động từ (ví dụ: "I'm coughing all night") vừa là danh từ (ví dụ: "I have a bad coughing fit").

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng ho; sự ho; tiếng ho

exampleto have a bad cough: bị ho nặng

meaningđằng hắng

exampleto cough the speaker down: ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

type nội động từ

meaningho

exampleto have a bad cough: bị ho nặng

meaningho ầm lên để át lời (ai)

exampleto cough the speaker down: ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

meaning(từ lóng) phun ra, nhả ra

exampleto cough out (up) money: nhả tiền ra

namespace
Ví dụ:
  • Alice couldn't stop coughing during her presentation, causing her voice to become hoarse.

    Alice không thể ngừng ho trong khi thuyết trình, khiến giọng nói của cô trở nên khản đặc.

  • After a long flight, John couldn't shake the persistent coughing that plagued him throughout his vacation.

    Sau một chuyến bay dài, John không thể thoát khỏi cơn ho dai dẳng đã hành hạ anh trong suốt kỳ nghỉ.

  • The virus spreading through the office left several employees coughing uncontrollably and feeling miserable.

    Virus lây lan khắp văn phòng khiến nhiều nhân viên ho không kiểm soát được và cảm thấy khó chịu.

  • During the play, the actor's coughing fit nearly interrupted the entire performance.

    Trong khi vở kịch đang diễn, cơn ho của diễn viên gần như làm gián đoạn toàn bộ buổi biểu diễn.

  • The smog hanging thick in the air triggered a bout of coughing in Sarah as she walked through the city streets.

    Sương mù dày đặc trong không khí khiến Sarah phải ho dữ dội khi cô đi bộ qua các con phố trong thành phố.

  • The doctor prescribed medication to treat the coughing fits that persisted despite Joe's attempts to get rid of his cold.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để điều trị những cơn ho dai dẳng mặc dù Joe đã cố gắng chữa khỏi bệnh cảm lạnh.

  • The coughing fit Sara experienced while trying out a new recipe left her gasping for breath and her kitchen covered in flour.

    Cơn ho dữ dội mà Sara gặp phải khi thử một công thức nấu ăn mới khiến cô thở hổn hển và căn bếp ngập đầy bột mì.

  • The elderly woman sitting next to Jack on the train coughed repeatedly, causing him to feeluneasy and reach for his tissue.

    Người phụ nữ lớn tuổi ngồi cạnh Jack trên tàu liên tục ho, khiến anh cảm thấy khó chịu và đưa tay lấy khăn giấy.

  • Agatha's coughing became so severe that it began to impact her speech, making it hard for her to communicate clearly.

    Cơn ho của Agatha trở nên dữ dội đến mức ảnh hưởng đến khả năng nói của bà, khiến bà khó có thể giao tiếp rõ ràng.

  • Despite her constant coughing, Rachel refused to let it stop her from enjoying her time at the amusement park, determined to have fun regardless of her health issues.

    Mặc dù bị ho liên tục, Rachel vẫn không để điều đó ngăn cản cô tận hưởng thời gian ở công viên giải trí, quyết tâm vui chơi bất chấp vấn đề sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches