danh từ
chứng ho; sự ho; tiếng ho
to have a bad cough: bị ho nặng
đằng hắng
to cough the speaker down: ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
nội động từ
ho
to have a bad cough: bị ho nặng
ho ầm lên để át lời (ai)
to cough the speaker down: ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
(từ lóng) phun ra, nhả ra
to cough out (up) money: nhả tiền ra