Định nghĩa của từ frustratingly

frustratinglyadverb

bực bội

/frʌˈstreɪtɪŋli//ˈfrʌstreɪtɪŋli/

Từ "frustratingly" là một trạng từ có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "frustrus", có nghĩa là "barren" hoặc "không hiệu quả", và "ari", có nghĩa là "giữ" hoặc "kiềm chế". Hậu tố "-ly" là một dạng trạng từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ cách thức hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó. Từ "frustrate" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn cản". Theo thời gian, ý nghĩa của "frustrate" được mở rộng để bao gồm ý tưởng ngăn cản ai đó đạt được mục tiêu hoặc mong muốn của họ. Dạng trạng từ "frustratingly" xuất hiện vào thế kỷ 17 và được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống đang cản trở hoặc cản trở sự tiến triển. Trong tiếng Anh hiện đại, "frustratingly" thường được dùng để diễn tả sự khó chịu hoặc bực bội khi điều gì đó không diễn ra như mong đợi hoặc gây ra khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • Frustratingly, the internet connection kept dropping during the important video conference, making it difficult to communicate with the clients.

    Thật bực mình khi kết nối internet liên tục bị mất trong suốt cuộc họp video quan trọng, khiến việc giao tiếp với khách hàng trở nên khó khăn.

  • Despite studying for hours, I couldn't seem to grasp the concepts in my physics textbook, which was frustratingly demotivating.

    Mặc dù đã học hàng giờ liền, tôi vẫn không thể nắm bắt được các khái niệm trong sách giáo khoa vật lý, điều này khiến tôi vô cùng nản lòng.

  • Trying to navigate through the unfamiliar city with a map quickly turned frustratingly overwhelming as I kept getting lost.

    Việc cố gắng tìm đường qua thành phố xa lạ bằng bản đồ nhanh chóng trở nên khó khăn và nản lòng vì tôi liên tục bị lạc.

  • The car's engine wouldn't start in the frigid winter weather, causing untold frustration and inconvenience.

    Động cơ xe không khởi động được trong thời tiết mùa đông giá lạnh, gây ra sự bực bội và bất tiện không kể xiết.

  • The software program, which had been working just fine yesterday, stopped responding without a clear reason, leaving me frustratingly perplexed.

    Phần mềm vẫn hoạt động tốt vào ngày hôm qua, đột nhiên ngừng phản hồi mà không có lý do rõ ràng, khiến tôi vô cùng bối rối.

  • Frustratingly, the office printer ran out of ink in the middle of printing a crucial document, causing me to miss an important deadline.

    Thật bực mình, máy in văn phòng hết mực giữa chừng khi tôi đang in một tài liệu quan trọng, khiến tôi lỡ mất một thời hạn quan trọng.

  • The queuing system at the government office was frustratingly inefficient, resulting in hours of wasted time for the waiting public.

    Hệ thống xếp hàng tại văn phòng chính phủ thiếu hiệu quả một cách đáng thất vọng, gây lãng phí nhiều giờ đồng hồ cho người dân phải chờ đợi.

  • The airline's overbooking policy left many frustrated passengers stranded in the airport terminal, with no clear solution offered.

    Chính sách đặt chỗ quá mức của hãng hàng không khiến nhiều hành khách thất vọng khi bị kẹt lại tại nhà ga sân bay mà không có giải pháp rõ ràng nào được đưa ra.

  • The slow-loading pages on the website were frustratingly aggravating, leaving me questioning the company's technical capabilities.

    Tốc độ tải trang chậm thực sự gây khó chịu, khiến tôi nghi ngờ về năng lực kỹ thuật của công ty.

  • Frustratingly, the instructions provided by the therapist were frequently confusing and failed to provide the necessary guidance for my recovery process.

    Điều đáng thất vọng là các hướng dẫn mà nhà trị liệu đưa ra thường gây nhầm lẫn và không cung cấp hướng dẫn cần thiết cho quá trình phục hồi của tôi.