tính từ
làm điên tiết, chọc điên tiết
tức giận
/ɪnˈfjʊərieɪtɪŋ//ɪnˈfjʊrieɪtɪŋ/"Infuriating" bắt nguồn từ tiếng Latin "furiāre", có nghĩa là "phát điên, giận dữ hoặc cực kỳ tức giận". Tiền tố "in-" trong "infuriating" là tiền tố tiếng Latin làm tăng thêm ý nghĩa của từ này. Do đó, "infuriating" theo nghĩa đen có nghĩa là "khiến ai đó cực kỳ tức giận hoặc phẫn nộ". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và cách sử dụng của nó vẫn tương đối nhất quán kể từ đó.
tính từ
làm điên tiết, chọc điên tiết
Tiếng bíp liên tục của báo pin điện thoại khiến tôi rất khó chịu vì nó làm gián đoạn công việc của tôi cứ sau vài phút.
Việc bị kẹt xe hàng giờ đồng hồ vào giờ cao điểm thật là khó chịu, đặc biệt là khi điều đó có thể tránh được.
Những người hàng xóm ồn ào bật nhạc lớn vào đêm khuya khiến tôi khó chịu và không thể có được giấc ngủ ngon.
Việc phải đối phó với nhân viên chăm sóc khách hàng thô lỗ và vô ích qua điện thoại thật là khó chịu và lãng phí thời gian quý báu của tôi.
Việc tôi quên ví ở nhà và không thể mua hàng khiến tôi vô cùng tức giận, đặc biệt khi đó lại là món đồ thiết yếu.
Việc nhận được email và tin nhắn tiếp thị không mong muốn hàng ngày thật khó chịu và góp phần gây ra thư rác trực tuyến.
Sự lặp đi lặp lại của một số công việc trong công việc gây khó chịu và làm giảm sự hài lòng trong công việc.
Khi kết nối Internet chậm hoặc liên tục mất kết nối, chúng ta sẽ vô cùng khó chịu vì chúng ta phụ thuộc vào nó cho các hoạt động hàng ngày.
Biết rằng giá cả hàng tạp hóa liên tục tăng là điều khiến chúng ta tức giận, đặc biệt là trong thời kỳ lạm phát.
Việc liên tục bị gián đoạn và mất tập trung khi làm việc tại nhà khiến bạn khó chịu và cản trở năng suất làm việc.
All matches