Định nghĩa của từ maddeningly

maddeninglyadverb

điên cuồng

/ˈmædnɪŋli//ˈmædnɪŋli/

Từ "maddeningly" có một lịch sử hấp dẫn. Đây là một trạng từ có nghĩa là ở mức độ gây ra sự điên rồ hoặc thất vọng dữ dội. Từ điển Merriam-Webster ghi lại từ "maddeningly" có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mæden" có nghĩa là "làm đau khổ hoặc làm phiền" và "-ly" có nghĩa là "theo cách hoặc cách nào đó". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "maddeningly" được sử dụng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó gây ra sự khó chịu hoặc thất vọng cực độ. Ví dụ, trong bài thơ "The Vision of Piers Plowman" của William Langland vào thế kỷ 14, có viết: "And therewith madding him madly". Theo thời gian, từ này đã phát triển để được sử dụng theo nghĩa trừu tượng hơn, mô tả cảm giác cực kỳ bực bội hoặc khó chịu. Ngày nay, "maddeningly" vẫn được dùng để diễn tả một tình huống, người hoặc sự vật nào đó cực kỳ bực bội hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách đáng bực mình, đến phát bực

examplemaddeningly stupid-ngu đến phát bực

namespace
Ví dụ:
  • The computer crashed maddeningly frequently during the urgent project deadline, causing unnecessary stress and delay.

    Máy tính liên tục bị sập khi dự án đang gấp rút hoàn thành, gây ra căng thẳng và chậm trễ không đáng có.

  • My significant other has a maddening habit of leaving dishes piled up in the sink, no matter how many times I ask them to put them in the dishwasher.

    Người yêu của tôi có thói quen khó chịu là để bát đĩa chất đống trong bồn rửa, bất kể tôi đã yêu cầu họ cho bát đĩa vào máy rửa chén bao nhiêu lần.

  • Despite my best efforts to follow the instructions, the assembly manual for the new furniture was written maddeningly poorly, leaving me perplexed and frustrated.

    Mặc dù tôi đã cố gắng hết sức để làm theo hướng dẫn, nhưng sách hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất mới được viết cực kỳ tệ, khiến tôi bối rối và thất vọng.

  • The constant ringing of my phone maddeningly interrupts my concentration, making it difficult to complete any work or study.

    Tiếng chuông điện thoại liên tục làm gián đoạn sự tập trung của tôi, khiến tôi khó có thể hoàn thành bất kỳ công việc hoặc học tập nào.

  • The football commentators' over-excited and repetitive analysis during the match was maddeningly unhelpful, providing no new insights or valuable information.

    Những phân tích quá khích và lặp đi lặp lại của các bình luận viên bóng đá trong suốt trận đấu thực sự vô ích, không mang lại hiểu biết mới hay thông tin có giá trị.

  • The road construction project was maddeningly poorly planned, causing heavy traffic congestion, delays, and accidents.

    Dự án xây dựng đường được quy hoạch cực kỳ kém, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng, chậm trễ và tai nạn.

  • The salesperson's maddeningly pushy and aggressive sales tactics made me uncomfortable and unwilling to purchase anything from their inventory.

    Chiến thuật bán hàng quá khích và hung hăng của nhân viên bán hàng khiến tôi cảm thấy khó chịu và không muốn mua bất cứ thứ gì trong kho của họ.

  • The restaurant's maddeningly slow service left us waiting for our food half an hour after placing our order, making us feel disgruntled and dissatisfied.

    Dịch vụ chậm chạp đến phát điên của nhà hàng khiến chúng tôi phải đợi đồ ăn nửa tiếng sau khi gọi món, khiến chúng tôi cảm thấy khó chịu và không hài lòng.

  • The unpredictable weather maddeningly alternates between sunshine and rainstorms, making it challenging to plan outdoor activities.

    Thời tiết thất thường, lúc nắng lúc mưa, khiến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.

  • The bureaucratic procedures required by the government to obtain a visa were maddeningly complicated and time-consuming, causing many applicants unnecessary stress and expenses.

    Các thủ tục hành chính mà chính phủ yêu cầu để xin thị thực cực kỳ phức tạp và tốn thời gian, gây ra cho nhiều đương đơn những căng thẳng và chi phí không cần thiết.