Định nghĩa của từ info

infonoun

thông tin

/ˈɪnfəʊ//ˈɪnfəʊ/

Từ "info" là phiên bản rút gọn của từ "information". Nó bắt nguồn từ một thuật ngữ lóng vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong thế giới kinh doanh, như một cách để đơn giản hóa và viết tắt từ "information". Vào những năm 1960, thuật ngữ này đã được công nhận và sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh quảng cáo và tiếp thị, như một cách để mô tả các chi tiết và sự kiện dễ hiểu và dễ tiếp cận ngày càng được phân phối thông qua các định dạng phương tiện truyền thông mới như báo, tạp chí và tin tức phát sóng. Ngày nay, "info" tiếp tục là từ viết tắt thường được sử dụng cho "information", đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học và kinh doanh, nơi giao tiếp ngắn gọn và hiệu quả được coi trọng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthông tin không chính xác (viết tắt) của informal information

namespace

information

thông tin

Ví dụ:
  • For more info, click here.

    Để biết thêm thông tin, hãy nhấp vào đây.

  • I couldn't find any contact info for the company.

    Tôi không thể tìm thấy thông tin liên lạc của công ty.

  • Have you had any more info about the job yet?

    Bạn đã có thêm thông tin gì về công việc này chưa?

  • Let us know if you get any more info.

    Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn có thêm thông tin nào.

connected with information

kết nối với thông tin

Ví dụ:
  • an infosheet

    một tờ thông tin

  • We send all potential clients an infopack.

    Chúng tôi gửi cho tất cả khách hàng tiềm năng một gói thông tin.