Định nghĩa của từ lava

lavanoun

dung nham

/ˈlɑːvə//ˈlɑːvə/

Từ "lava" bắt nguồn từ tên của vị thần La Mã cai quản thế giới ngầm, Vulcano hay Vulcan, nổi tiếng với những chiến công rực lửa. Từ tiếng Latin "lava" bắt nguồn từ ngọn lửa rực lửa và đá nóng chảy của Vulcano, được cho là biểu hiện sức mạnh của ông. Thuật ngữ "lava" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả đá nóng chảy chảy ra từ núi lửa. Theo thời gian, thuật ngữ "lava" không chỉ được sử dụng để mô tả đá nóng chảy mà còn để mô tả quá trình phun trào núi lửa và sự hình thành núi lửa sau đó. Ngày nay, từ "lava" được sử dụng rộng rãi trong địa chất, núi lửa học và văn hóa đại chúng, thường gợi lên sự liên tưởng đến các lực lượng nguyên thủy, dữ dội của thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham

namespace

hot liquid rock that comes out of a volcano

đá lỏng nóng chảy ra từ núi lửa

Ví dụ:
  • molten lava

    dung nham nóng chảy

  • The volcano erupted fiery red lava that flowed rapidly down the mountain.

    Ngọn núi lửa phun trào dòng dung nham đỏ rực chảy nhanh xuống núi.

  • Lava bubbled and brimmed in the crater, creating a mesmerizing spectacle for onlookers.

    Dòng nham thạch sủi bọt và tràn đầy trong miệng núi lửa, tạo nên cảnh tượng mê hoặc cho người xem.

  • The hikers were mesmerized by the sight of glowing orange lava echoing against the night sky.

    Những người đi bộ đường dài đã bị mê hoặc bởi cảnh tượng dòng dung nham màu cam rực rỡ phản chiếu trên bầu trời đêm.

  • The volcano spewed molten lava that lit up the surrounding darkness.

    Ngọn núi lửa phun trào dung nham nóng chảy làm sáng bừng cả vùng tối xung quanh.

this type of rock when it has cooled and become hard

loại đá này khi đã nguội và trở nên cứng

Từ, cụm từ liên quan