Định nghĩa của từ infantryman

infantrymannoun

lính bộ binh

/ˈɪnfəntrimən//ˈɪnfəntrimən/

Từ "infantryman" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "infanterie", có nghĩa là "lính bộ binh". Thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt lính bộ binh với kỵ binh, dùng để chỉ những người lính cưỡi ngựa. Trong Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp, người Pháp đã cố định thuật ngữ "infanterie" để mô tả lính bộ binh của họ. Thuật ngữ này sau đó được chuyển sang tiếng Anh là "infantry" và dùng để chỉ những đội quân chiến đấu trên bộ, sử dụng cung tên và sau đó là súng. Thuật ngữ "infantryman" dùng để chỉ một người lính trong bộ binh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những người lính trong các đội quân và cuộc xung đột khác nhau, bao gồm Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, Chiến tranh Napoleon và Thế chiến thứ nhất và thứ hai. Ngày nay, thuật ngữ "infantryman" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một người lính chủ yếu chiến đấu trên bộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) lính bộ binh

namespace
Ví dụ:
  • The infantryman advanced cautiously through the dense underbrush, his rifle at the ready as he scanned for any enemy movement.

    Người lính bộ binh thận trọng tiến qua bụi rậm, súng trường sẵn sàng trong tay khi anh ta quan sát mọi chuyển động của kẻ thù.

  • The veteran infantryman had seen too many horrors of war to be afraid, but the sound of gunfire still sent a shiver down his spine.

    Người lính bộ binh kỳ cựu đã chứng kiến ​​quá nhiều nỗi kinh hoàng của chiến tranh nên không còn sợ hãi nữa, nhưng tiếng súng vẫn khiến anh rùng mình.

  • The infantryman's boots sank into the mud as he trudged through the rain-soaked trench, his breath fogging in front of his face.

    Đôi ủng của người lính bộ binh lún sâu vào bùn khi anh ta lê bước qua chiến hào ngập nước mưa, hơi thở của anh ta mờ mịt trước mặt.

  • The infantryman's pack was heavy on his shoulders, but he barely noticed the weight as he focused on the mission at hand.

    Ba lô của người lính bộ binh nặng trĩu trên vai, nhưng anh hầu như không để ý đến sức nặng đó vì tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

  • The infantryman's heart raced as he peered over the wall, his hand tightening around the trigger of his gun as he surveyed the enemy lines.

    Tim người lính bộ binh đập loạn xạ khi anh nhìn qua bức tường, tay siết chặt cò súng khi quan sát phòng tuyến của kẻ thù.

  • The infantryman was grateful for the unexpected reinforcements as they arrived just in time to hold off the advancing enemy.

    Người lính bộ binh rất biết ơn vì có quân tiếp viện bất ngờ đến kịp lúc để ngăn chặn quân địch đang tiến tới.

  • The infantryman's comrades fell around him, but he refused to let their sacrifices be in vain as he fought on with unyielding determination.

    Những người đồng đội của người lính bộ binh đã ngã xuống xung quanh anh, nhưng anh không muốn sự hy sinh của họ trở nên vô ích khi anh tiếp tục chiến đấu với quyết tâm không gì lay chuyển được.

  • The infantryman's hope lifted as the flag was finally raised, and he felt a sense of pride in having been a part of such a noble effort.

    Niềm hy vọng của người lính bộ binh dâng cao khi lá cờ cuối cùng cũng được kéo lên, và anh cảm thấy tự hào khi được là một phần của nỗ lực cao cả như vậy.

  • The infantryman's spirits were dampened by the heavy rain, but the sound of cheers and grateful thanks from the locals reminded him of what truly mattered.

    Tinh thần của người lính bộ binh bị giảm sút vì trận mưa lớn, nhưng tiếng reo hò và lời cảm ơn chân thành của người dân địa phương đã nhắc nhở anh về điều thực sự quan trọng.

  • The infantryman's life was forever changed by the experience of war, but he knew that the bonds formed during such times would never be forgotten.

    Cuộc sống của người lính bộ binh đã thay đổi mãi mãi sau chiến tranh, nhưng anh biết rằng những mối liên kết được hình thành trong thời gian đó sẽ không bao giờ bị lãng quên.