danh từ
kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp
công an đi ngựa
ngựa của kỵ binh
quân nhân
/ˈtruːpə(r)//ˈtruːpər/"Trooper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "troupe", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "công ty". Ban đầu, nó dùng để chỉ một nhóm lính, đặc biệt là kỵ binh cưỡi ngựa. Cách sử dụng này đã phát triển để chỉ những người lính kỵ binh riêng lẻ, và cuối cùng mở rộng để bao gồm tất cả những người lính, bất kể quân chủng nào. Ngày nay, nó thường được sử dụng như một thuật ngữ tôn trọng đối với bất kỳ sĩ quan cảnh sát hoặc người lính nào, nhấn mạnh sức mạnh và lòng dũng cảm của họ.
danh từ
kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp
công an đi ngựa
ngựa của kỵ binh
a soldier of low rank in the part of an army that uses tanks or horses
một người lính cấp bậc thấp trong quân đội sử dụng xe tăng hoặc ngựa
Anh ta là một kỵ binh trước khi bị thương trong trận Corunna.
Người lính quân đội đã dũng cảm xông pha qua lãnh thổ của kẻ thù, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt, chiếc xe quân sự chắc chắn này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhiệm vụ địa hình của quân đội.
Học viên mới này được công nhận là một chiến sĩ mới, thể hiện tiềm năng đáng chú ý trong các bài tập huấn luyện.
Thái độ kiên cường của người lính khiến cô được coi là một thành viên kiên cường trong trung đội của mình.
(in the US) a member of a State police force
(ở Mỹ) thành viên của lực lượng cảnh sát bang
Idioms