Định nghĩa của từ sharpshooter

sharpshooternoun

người sắc bén

/ˈʃɑːpʃuːtə(r)//ˈʃɑːrpʃuːtər/

"Sharpshooter" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ "sharp" phổ biến được sử dụng để mô tả một người nhanh nhẹn, thông minh hoặc chính xác. Việc thêm "shooter" đã liên kết trực tiếp với các kỹ năng sử dụng súng. Ban đầu, "sharpshooter" dùng để chỉ những tay súng thiện xạ trong quân đội và săn bắn, đặc biệt là những người sử dụng súng trường. Sự liên kết của nó với khẩu súng trường "Sharps" mang tính biểu tượng đã củng cố thêm ý nghĩa của nó. Theo thời gian, "sharpshooter" đã phát triển để mô tả những người sử dụng thành thạo bất kỳ loại vũ khí nào, bao gồm cả những người chơi bắn súng cạnh tranh và thậm chí là thể thao.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười bắn giỏi, nhà thiện xạ

namespace
Ví dụ:
  • The sharpshooter on the police force was able to take down the suspect with extraordinary accuracy.

    Người lính bắn tỉa của lực lượng cảnh sát đã có thể hạ gục nghi phạm với độ chính xác phi thường.

  • The sniper in the military was known as a deadly sharpshooter, able to hit his targets from miles away.

    Lính bắn tỉa trong quân đội được biết đến là tay súng thiện xạ, có khả năng bắn trúng mục tiêu từ cách xa hàng dặm.

  • The sharpshooter won the regional marksmanship tournament, showcasing her outstanding skills on the firing range.

    Nữ xạ thủ này đã giành chiến thắng trong cuộc thi bắn súng khu vực, thể hiện kỹ năng xuất sắc của mình trên trường bắn.

  • The experienced sharpshooter was called in to help solve a high-profile case involving a string of bank robberies.

    Một xạ thủ giàu kinh nghiệm được gọi đến để giúp giải quyết một vụ án nghiêm trọng liên quan đến một loạt vụ cướp ngân hàng.

  • The hired sharpshooter successfully eliminated the notorious criminal in a heated standoff, bringing him to justice.

    Người lính thiện xạ được thuê đã tiêu diệt thành công tên tội phạm khét tiếng trong một cuộc đối đầu căng thẳng, đưa hắn ra trước công lý.

  • The sharpshooter's expertise with a firearm was put to the test during a hostage situation, as she took out the armed attackers one by one.

    Kỹ năng sử dụng súng của nữ xạ thủ đã được thử thách trong một vụ bắt giữ con tin, khi cô hạ gục từng tên tấn công có vũ trang.

  • The sharpshooter was recruited to join an elite team of operatives, known for their extraordinary reconnaissance and marksmanship abilities.

    Người lính thiện xạ này được tuyển dụng để gia nhập một đội đặc nhiệm tinh nhuệ, nổi tiếng với khả năng trinh sát và bắn súng phi thường.

  • The sharpshooter's nickname among his peers was "sniper," as he had an impeccable track record of accuracy and success in the field.

    Biệt danh của tay súng thiện xạ này trong giới đồng nghiệp là "bắn tỉa" vì ông có thành tích hoàn hảo về độ chính xác và thành công trên chiến trường.

  • The sharpshooter's training and techniques set him apart from other marksmen, as evidenced by his ability to hit moving targets with ease.

    Sự huấn luyện và kỹ thuật của tay súng thiện xạ này khiến anh ta khác biệt so với những xạ thủ khác, bằng chứng là anh ta có thể dễ dàng bắn trúng mục tiêu di chuyển.

  • The sharpshooter's precision and focus were on full display during a test of his skills, as he hit each target with resounding accuracy and precision.

    Sự chính xác và tập trung của tay súng đã được thể hiện rõ trong bài kiểm tra kỹ năng của anh, khi anh bắn trúng từng mục tiêu với độ chính xác cao.

Từ, cụm từ liên quan