Định nghĩa của từ approximation

approximationnoun

xấp xỉ

/əˌprɒksɪˈmeɪʃn//əˌprɑːksɪˈmeɪʃn/

"Xấp xỉ" bắt nguồn từ tiếng Latin "approximatio", bản thân nó là sự kết hợp của "ad" (có nghĩa là "to") và "proximare" (có nghĩa là "tiến gần"). Từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "tiến gần đến", nhấn mạnh khái niệm tiến gần đến một giá trị chính xác nhưng không đạt đến hoàn toàn. Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của phép xấp xỉ - tìm một giá trị đủ gần với giá trị thực cho một mục đích nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gần

meaningsự xấp xỉ, sự gần đúng

meaningcái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng

typeDefault

meaning(Tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ

namespace

an estimate of a number or an amount that is almost correct, but not exact

ước tính về một con số hoặc số tiền gần như đúng nhưng không chính xác

Ví dụ:
  • That's just an approximation, you understand.

    Đó chỉ là con số gần đúng thôi, bạn hiểu không.

  • An approximation of the numbers expected to attend would be 350.

    Ước tính số lượng dự kiến ​​sẽ tham dự là 350.

  • This is the nearest approximation of cost that they can give us.

    Đây là chi phí gần đúng nhất mà họ có thể cung cấp cho chúng tôi.

  • We do not have the true figures so we will have to make some approximations.

    Chúng tôi không có số liệu thực tế nên chúng tôi sẽ phải đưa ra một số ước tính gần đúng.

  • The doctor's diagnosis was just an approximation based on the test results.

    Chẩn đoán của bác sĩ chỉ là ước tính dựa trên kết quả xét nghiệm.

a thing that is similar to something else, but is not exactly the same

một thứ tương tự với cái gì khác, nhưng không hoàn toàn giống nhau

Ví dụ:
  • Our results should be a good approximation of the true state of affairs.

    Kết quả của chúng tôi phải là sự ước tính gần đúng về tình hình thực tế.