Định nghĩa của từ indiscriminate

indiscriminateadjective

bừa bãi

/ˌɪndɪˈskrɪmɪnət//ˌɪndɪˈskrɪmɪnət/

Từ "indiscriminate" bắt nguồn từ tiếng Latin "indiscretus", có nghĩa là "không quan tâm đến hậu quả", "unreasonable" hoặc "thiếu thận trọng". Gốc tiếng Latin "discretus" được dịch là "có khả năng phân biệt" hoặc "có phán đoán tốt". Vào thời trung cổ, "indiscretus" được dùng để mô tả một người không phân biệt đúng đắn hoặc hành động thiếu thận trọng. Từ tiếng Anh "indiscrete" phát triển từ gốc tiếng Latin này vào giữa thế kỷ 15. Từ tiếng Anh hiện đại "indiscriminate" lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng những năm 1620, với nghĩa là "không có định kiến ​​hoặc thiên vị". Vào giữa thế kỷ 17, nó cũng có nghĩa là "không chọn lọc" hoặc "applying indiscriminately." Theo thời gian, "indiscriminate" đã trở thành biểu thị cho các hành động hoặc kết quả thiếu sự sáng suốt, kiềm chế hoặc cân nhắc chu đáo, và có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn hoặc không mong muốn. Nó cũng có thể ám chỉ việc sử dụng vũ lực bừa bãi hoặc rộng rãi, chẳng hạn như ném bom bừa bãi hoặc sử dụng vũ khí bừa bãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông phân biệt, bừa bãi

examplean indiscriminate bombing: một cuộc ném bom bừa bãi

exampleto deal out indiscriminate blows: đấm bạt mạng

exampleto be indiscriminate in making friends: kết bạn bừa bãi

namespace

an indiscriminate action is done without thought about what the result may be, especially when it causes people to be harmed

một hành động bừa bãi được thực hiện mà không suy nghĩ về kết quả có thể xảy ra, đặc biệt là khi nó khiến người khác bị tổn hại

Ví dụ:
  • indiscriminate attacks on motorists by youths throwing stones

    thanh niên ném đá bừa bãi vào người lái xe ô tô

  • the indiscriminate nature of nuclear weapons

    bản chất bừa bãi của vũ khí hạt nhân

  • Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics.

    Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng kháng sinh bừa bãi.

  • The store's sale was indiscriminate, with discounts applied to all items without regard for their original prices.

    Cửa hàng áp dụng chương trình giảm giá không phân biệt, áp dụng cho tất cả các mặt hàng mà không cần quan tâm đến giá gốc của chúng.

  • In the chaos, police could not distinguish between peaceful protesters and indiscriminate looters.

    Trong cảnh hỗn loạn, cảnh sát không thể phân biệt được giữa người biểu tình ôn hòa và những kẻ cướp bóc bừa bãi.

Ví dụ bổ sung:
  • The indiscriminate use of pesticides is now banned.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi hiện đã bị cấm.

  • The newspaper denounced the indiscriminate firing by the police.

    Tờ báo tố cáo hành vi nổ súng bừa bãi của cảnh sát.

acting without careful judgement

hành động mà không có sự phán xét cẩn thận

Ví dụ:
  • She's always been indiscriminate in her choice of friends.

    Cô luôn bừa bãi trong việc lựa chọn bạn bè.