Định nghĩa của từ partially

partiallyadverb

một phần

/ˈpɑːʃəli//ˈpɑːrʃəli/

"Partially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pars", nghĩa là "một phần". Theo thời gian, nó phát triển thành tiếng Pháp cổ "partiel", nghĩa là "partial" hoặc "thuộc về một phần". Từ tiếng Anh "partially" xuất hiện vào thế kỷ 15, kết hợp tiếng Pháp "partiel" với hậu tố "-ly" để biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Vì vậy, "partially" về cơ bản có nghĩa là "một phần" hoặc "ở một mức độ nhất định", phản ánh nguồn gốc của nó từ khái niệm "part" hoặc "một phần".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông hoàn chỉnh; cục bộ, một phần

meaningmột cách không vô tư; thiên vị

namespace
Ví dụ:
  • The car's brakes were partially defective, which made it difficult to stop in time to avoid the accident.

    Hệ thống phanh của xe bị hỏng một phần, khiến việc dừng xe kịp thời để tránh tai nạn trở nên khó khăn.

  • The power outage left our building partially lit, with only a few lightbulbs working.

    Sự cố mất điện khiến tòa nhà của chúng tôi chỉ có một phần ánh sáng, chỉ có một vài bóng đèn còn sáng.

  • After the storm, the tree fell partially across the road, causing traffic congestion.

    Sau cơn bão, cây đổ một phần chắn ngang đường, gây tắc nghẽn giao thông.

  • Some of the fireworks were partially dudded, failing to explode in the sky.

    Một số quả pháo hoa bị hỏng một phần, không nổ trên bầu trời.

  • The machine malfunctioned partially, causing the individual parts to move sporadically.

    Máy bị trục trặc một phần, khiến các bộ phận riêng lẻ chuyển động không đồng đều.

  • The paint on the wall was partially peeled, revealing a layer of rough plaster beneath.

    Lớp sơn trên tường bị bong ra một phần, để lộ lớp thạch cao thô bên dưới.

  • The medication only partially alleviated her symptoms, leaving her in discomfort.

    Thuốc chỉ làm giảm một phần các triệu chứng của cô, khiến cô cảm thấy khó chịu.

  • The investigation determined that the suspect was partially implicated, but further evidence was required to fully incriminate him.

    Cuộc điều tra xác định rằng nghi phạm có liên quan một phần, nhưng vẫn cần thêm bằng chứng để có thể buộc tội anh ta hoàn toàn.

  • The cake was partially burnt, leaving a bitter taste in the mouth that spoilt the indulgence.

    Chiếc bánh bị cháy một phần, để lại vị đắng trong miệng làm hỏng mất sự thú vị.

  • She only partially understood the science behind the experiment, but was still fascinated by the results.

    Cô chỉ hiểu một phần về mặt khoa học của thí nghiệm này, nhưng vẫn bị cuốn hút bởi kết quả.

Từ, cụm từ liên quan