danh từ
sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh
sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )
bất lực
/ˈpaʊələsnəs//ˈpaʊərləsnəs/Từ "powerlessness" là một sáng tạo tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp từ tiếng Anh cổ "power" với hậu tố "-less", biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt. Tuy nhiên, bản thân khái niệm này là cổ xưa, phản ánh trải nghiệm chung của con người về cảm giác bất lực hoặc không thể tác động đến các sự kiện. Lần đầu tiên sử dụng "powerlessness" được ghi lại là vào năm 1880, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các cấu trúc xã hội và chính trị có thể hạn chế khả năng hành động của cá nhân. Đây là một từ bao hàm cảm giác phức tạp khi bị mắc kẹt hoặc bị choáng ngợp bởi các thế lực ngoài tầm kiểm soát của chúng ta.
danh từ
sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh
sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )
Khi nhìn thấy nước lũ dâng cao, Emily cảm thấy một cảm giác bất lực tột cùng. Cô không thể kiểm soát được thời tiết hay sức mạnh của nước, khiến cô phó mặc cho thiên nhiên.
Sau nhiều năm nghiện ngập, John nhận ra rằng anh bất lực trước cơn thèm khát của mình. Anh không thể ngăn mình tìm đến ma túy hoặc rượu, bất kể anh đã cố gắng thế nào.
Trước lệnh hành pháp mới nhất của tổng thống, nhánh lập pháp cảm thấy ngày càng bất lực. Việc không thể phủ nhận hành động của tổng thống khiến họ thất vọng và không còn lựa chọn nào khác.
Khi ngồi trong phòng bệnh, nắm lấy bàn tay mềm nhũn của đứa con gái mới sinh, Sarah cảm thấy một cảm giác bất lực đè nặng. Cô không thể chữa khỏi căn bệnh của con mình hoặc cứu con khỏi số phận khủng khiếp này.
Khi mất điện trong cơn giông bão, ba mươi người trong căn phòng tối cảm thấy bất lực tập thể. Họ không thể nhìn thấy, không thể giao tiếp và không thể làm gì ngoài việc chờ đợi sự giúp đỡ.
Giữa lúc công ty bị thâu tóm, những người lao động trong công ty cảm thấy bất lực trước tập đoàn vô danh. Công việc của họ bị đe dọa, quyền lợi của họ có thể biến mất, và tất cả những gì họ có thể làm là hy vọng điều tốt nhất.
Khi nhìn cảnh sát rời khỏi thi thể chồng mình, Jane cảm thấy vô cùng bất lực. Cô không thể đưa anh ta trở về, không thể đưa cảnh sát ra xét xử, và không thể làm gì khác ngoài việc thương tiếc cho sự mất mát của mình.
Sau nhiều năm gặp trở ngại và thất bại, công ty khởi nghiệp cảm thấy bất lực trước đối thủ cạnh tranh. Nguồn tài trợ của họ đang cạn kiệt, thị phần của họ đang biến mất và tất cả những gì họ có thể làm là kiên trì và hy vọng may mắn hơn.
Khi cơn lốc xoáy tấn công thị trấn của họ, gây ra sự tàn phá và đổ nát, người dân cảm thấy một cảm giác bất lực đè bẹp. Họ không thể chạy thoát khỏi cơn bão, không thể bảo vệ ngôi nhà của mình và tất cả những gì họ có thể làm là cầu nguyện cho một phép màu.
Khi ngồi trong phòng xử án, lắng nghe bằng chứng chống lại thân chủ của mình, Emily cảm thấy bất lực sâu sắc. Cô không thể chứng minh sự vô tội của anh ta, không thể thay đổi quyết định của thẩm phán, và tất cả những gì cô có thể làm là bảo vệ anh ta hết sức mình.