Định nghĩa của từ in front

in frontidiomatic

ở phía trước

Định nghĩa của từ undefined

Từ "front" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "front", có nghĩa là "forehead" hoặc "lông mày". Điều này có thể là do trán là phần nhô ra nhất của khuôn mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của "front" được mở rộng để bao hàm ý tưởng ở phía trước của một cái gì đó, dẫn đến việc sử dụng nó như một hướng (ngược lại với phía sau) và một vị trí (ví dụ như mặt trước của một tòa nhà). Điều thú vị là từ "front" cũng liên quan đến từ "frontier", ban đầu có nghĩa là "foreland" hoặc "ranh giới". Mối liên hệ này củng cố khái niệm "front" như một điểm của cạnh trước hoặc ranh giới.

namespace

in a position just ahead of or further forward than someone or something else

ở một vị trí ngay trước hoặc xa hơn một ai đó hoặc một cái gì đó khác

Ví dụ:
  • the car in front stopped suddenly

    chiếc xe phía trước dừng lại đột ngột

  • The actor's performance in front of the cameras was outstanding.

    Diễn xuất của nam diễn viên trước ống kính máy quay thật xuất sắc.

  • The speaker cautiously approached the microphone and cleared his throat before beginning his presentation.

    Người diễn thuyết thận trọng tiến đến gần micro và hắng giọng trước khi bắt đầu bài thuyết trình.

  • The child stood in front of the classroom door, fighting back tears and refusing to enter.

    Đứa trẻ đứng trước cửa lớp học, cố kìm nước mắt và từ chối vào lớp.

  • The protester bravely faced the police officer and demanded to know why she was being arrested.

    Người biểu tình đã dũng cảm đối mặt với cảnh sát và yêu cầu giải thích lý do tại sao cô bị bắt giữ.

Từ, cụm từ liên quan

  • ahead
  • to the fore
  • at the fore
  • at the head
  • up ahead
  • at twelve o'clock
  • in the vanguard
  • in the van
  • in the lead
  • leading
  • coming first
  • ahead of
  • before
  • preceding

on the part or side that normally first presents itself to view

ở một phần hoặc bên thường xuất hiện đầu tiên để xem

Ví dụ:
  • a house with a wide porch in front

    một ngôi nhà có hiên rộng phía trước