danh từ
mũi giáo, mũi mác
tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
ngoại động từ
chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
đầu mũi
/ˈspɪəhed//ˈspɪrhed/Từ "spearhead" bắt nguồn từ hình ảnh theo nghĩa đen của đầu nhọn của một ngọn giáo. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, ám chỉ đầu nhọn bằng kim loại của một ngọn giáo. Đến thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất cứ thứ gì dẫn đường hoặc chủ động, giống như đầu ngọn giáo sẽ dẫn đầu cuộc tấn công trong trận chiến. Cách sử dụng ẩn dụ này cuối cùng đã trở thành nghĩa chủ đạo của từ "spearhead," và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
danh từ
mũi giáo, mũi mác
tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
ngoại động từ
chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
Công ty đã tiên phong thực hiện một chiến dịch tiếp thị mới mang tính cách mạng trong ngành.
Tổng giám đốc điều hành đã đi đầu trong sáng kiến chiến lược nhằm hợp lý hóa hoạt động của tổ chức.
Nhóm hoạt động này đã dẫn đầu một cuộc biểu tình lớn để thu hút sự chú ý đến bất công xã hội.
Thị trưởng đã đi đầu trong dự án phục hồi cộng đồng giúp thay đổi diện mạo khu phố.
Nhà khoa học này đã đi đầu trong nghiên cứu mang tính đột phá dẫn đến bước đột phá lớn trong y học.
Chính trị gia này đã đi đầu trong việc đề xuất một chính sách nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
Vận động viên này đã tiên phong trong chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ một tổ chức từ thiện.
Giám đốc bán hàng là người tiên phong trong việc ra mắt sản phẩm mới với doanh số vượt xa dự đoán.
Nhà văn đã tiên phong đưa ra một ý tưởng mới lạ, định nghĩa lại thể loại này.
Giáo viên này là người tiên phong trong việc xây dựng chương trình giảng dạy mới giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập của học sinh.
All matches