Định nghĩa của từ front runner

front runnernoun

người dẫn đầu

/ˌfrʌnt ˈrʌnə(r)//ˌfrʌnt ˈrʌnər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "front runner" có thể bắt nguồn từ thế giới đua ngựa. Vào đầu những năm 1900, những chú ngựa dẫn đầu trong một cuộc đua được gọi là "front runners." Thuật ngữ này có ý nghĩa vì trong đua ngựa, những chú ngựa chạy ở phía trước đoàn đua được cho là có cơ hội chiến thắng cao nhất. Khi thuật ngữ "front runner" trở nên phổ biến trong đua ngựa, nó bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức dẫn đầu trong lĩnh vực tương ứng của họ. Ngày nay, thuật ngữ "front runner" thường được sử dụng trong chính trị, kinh doanh và thể thao để mô tả một người dẫn đầu đối thủ hoặc đoàn đua về mức độ nổi tiếng, hiệu suất hoặc thành tích. Tóm lại, "front runner" là một thuật ngữ thích hợp để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức dẫn đầu trong lĩnh vực tương ứng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Joe Biden has emerged as the clear front runner in the crowded Democratic presidential primary field.

    Joe Biden đã nổi lên là ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc bầu cử sơ bộ đông đảo của đảng Dân chủ.

  • After a strong performance in the first debates, Elizabeth Warren has solidified her position as the front runner in the race for the Democrat nomination.

    Sau màn thể hiện mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận đầu tiên, Elizabeth Warren đã củng cố vị trí dẫn đầu trong cuộc đua giành đề cử của đảng Dân chủ.

  • In the latest polls, Kamala Harris has overtaken Bernie Sanders as the front runner in the California Senate race.

    Trong các cuộc thăm dò mới nhất, Kamala Harris đã vượt qua Bernie Sanders để trở thành ứng cử viên hàng đầu trong cuộc đua vào Thượng viện California.

  • The company's latest product has quickly become the front runner in its market, with impressive sales figures.

    Sản phẩm mới nhất của công ty đã nhanh chóng trở thành sản phẩm dẫn đầu thị trường với doanh số bán hàng ấn tượng.

  • As the only major candidate left in the race, Hillary Clinton is the clear front runner for the Republican nomination.

    Là ứng cử viên duy nhất còn lại trong cuộc đua, Hillary Clinton là người dẫn đầu rõ ràng cho đề cử của đảng Cộng hòa.

  • The challenger's strong fundraising efforts have put them firmly ahead as the front runner in the congressional race.

    Những nỗ lực gây quỹ mạnh mẽ của ứng cử viên này đã đưa họ lên vị trí dẫn đầu trong cuộc đua vào quốc hội.

  • Despite a recent scandal, the candidate has maintained their front runner status in the mayoral race.

    Bất chấp vụ bê bối gần đây, ứng cử viên vẫn duy trì vị thế dẫn đầu trong cuộc đua giành chức thị trưởng.

  • With a dominant lead in the polls, the athlete is a favorite to become the front runner in their sport.

    Với sự dẫn đầu áp đảo trong các cuộc thăm dò, vận động viên này được cho là ứng cử viên sáng giá nhất cho vị trí dẫn đầu trong môn thể thao của mình.

  • The start-up's innovative technology has made them the front runner in the industry, earning them numerous accolades and awards.

    Công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp này đã giúp họ trở thành người dẫn đầu trong ngành, giành được nhiều giải thưởng và danh hiệu.

  • The party's favorite son/daughter has consistently maintained their front runner position throughout the primary process, making them a strong contender for the nomination.

    Người con trai/con gái được đảng yêu thích này luôn duy trì vị trí dẫn đầu trong suốt quá trình bầu cử sơ bộ, khiến họ trở thành ứng cử viên mạnh mẽ cho đề cử.