Định nghĩa của từ entrapment

entrapmentnoun

sự bẫy

/ɪnˈtræpmənt//ɪnˈtræpmənt/

Từ "entrapment" bắt nguồn từ tiếng Latin thế kỷ 14 "entrapmentem," có nghĩa là "một cái bẫy hoặc cái bẫy". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "trapare", có nghĩa là "đặt bẫy". Từ "entrapment" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động dụ dỗ hoặc nhử ai đó làm điều gì đó, thường theo cách lừa dối hoặc bất hợp pháp. Trong bối cảnh pháp lý, bẫy dùng để chỉ tình huống mà các cơ quan thực thi pháp luật hoặc những người khác xúi giục ai đó phạm tội mà nếu không thì họ sẽ không phạm. Khái niệm bẫy đã được sử dụng dưới nhiều hình thức và tình huống khác nhau trong nhiều thế kỷ, bao gồm luật pháp, đạo đức và thậm chí cả cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem entrap

namespace
Ví dụ:
  • The suspect accused the police of entrapment, claiming that they had coerced him into committing the crime.

    Nghi phạm cáo buộc cảnh sát đã gài bẫy, cho rằng họ đã ép buộc anh ta phạm tội.

  • The government's aggressive tax policies have been criticized for creating a culture of entrapment, with citizens feeling like they are constantly being watched and pressured to avoid paying taxes.

    Chính sách thuế mạnh tay của chính phủ đã bị chỉ trích vì tạo ra một nền văn hóa bẫy, khiến người dân cảm thấy họ liên tục bị theo dõi và gây sức ép để không phải nộp thuế.

  • The online advertiser was accused of entrapment by a customer, who claimed that they had been lured into a fraudulent scheme through misleading advertisements.

    Nhà quảng cáo trực tuyến bị một khách hàng cáo buộc đã dụ dỗ họ vào một chương trình lừa đảo thông qua các quảng cáo gây hiểu lầm.

  • Some critics argue that the handsome rewards offered to witnesses in criminal cases can lead to entrapment, as people may falsely incriminate others in order to receive a monetary reward.

    Một số nhà phê bình cho rằng phần thưởng hậu hĩnh dành cho nhân chứng trong các vụ án hình sự có thể dẫn đến bẫy, vì mọi người có thể vu cáo người khác để nhận được tiền thưởng.

  • The prisoner protested the harsh punishments they faced in prison, claiming that the conditions were a form of entrapment, designed to break the spirit of those who were already suffering.

    Người tù phản đối những hình phạt khắc nghiệt mà họ phải chịu trong tù, cho rằng những điều kiện đó là một hình thức bẫy, được thiết kế để bẻ gãy tinh thần của những người đang phải chịu đau khổ.

  • The undercover police officer's tactics drew accusations of entrapment when they went too far in their attempts to gather evidence against suspected criminals.

    Chiến thuật của cảnh sát chìm đã bị cáo buộc là gài bẫy khi họ đi quá xa trong nỗ lực thu thập bằng chứng chống lại tội phạm bị tình nghi.

  • Activists have called for an end to the entrapment of vulnerable communities, including the poor and minorities, who may be targeted by law enforcement in order to make arrests.

    Các nhà hoạt động đã kêu gọi chấm dứt việc giam giữ các cộng đồng dễ bị tổn thương, bao gồm người nghèo và người dân tộc thiểu số, những người có thể bị lực lượng thực thi pháp luật nhắm tới để bắt giữ.

  • Some argue that the US's drug war has led to a culture of entrapment, particularly with regards to drug-related crimes, as police tactics often involve coercion and manipulation to gather evidence.

    Một số người cho rằng cuộc chiến chống ma túy của Hoa Kỳ đã dẫn đến văn hóa bẫy rập, đặc biệt là đối với các tội phạm liên quan đến ma túy, vì chiến thuật của cảnh sát thường bao gồm cưỡng ép và thao túng để thu thập bằng chứng.

  • The actions of a deceptive company, intent on luring unsuspecting consumers into a web of debt, have been compared to entrapment, as they actively targeted vulnerable individuals with false promises.

    Hành động của một công ty lừa đảo, có ý định dụ dỗ những người tiêu dùng nhẹ dạ cả tin vào một mạng lưới nợ nần, đã được so sánh với bẫy, vì họ chủ động nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương bằng những lời hứa sai sự thật.

  • The movie industry has been criticized for perpetuating a culture of entrapment, as many films seem to promote misleading and overly romanticized portrayals of criminal activities.

    Ngành công nghiệp điện ảnh đã bị chỉ trích vì duy trì văn hóa bẫy rập, vì nhiều bộ phim dường như quảng bá những miêu tả sai lệch và lãng mạn hóa quá mức về các hoạt động tội phạm.