danh từ
sự xơ ra
sự xoắn (tóc)
sự mờ, sự mờ nhạt
hơi quăn
/ˈfʌzinəs//ˈfʌzinəs/Từ "fuzziness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Từ "fuzzy" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "fussan", có nghĩa là "làm phồng" hoặc "làm thành một búi". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả thứ gì đó mềm mại và không rõ ràng, giống như kết cấu của một tấm vải mờ. Dạng danh từ "fuzziness" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ban đầu được dùng để mô tả chất lượng mềm mại và không rõ ràng. Vào đầu thế kỷ 20, từ này bắt đầu mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, mô tả các khái niệm mơ hồ hoặc không rõ ràng, chẳng hạn như một ý tưởng mơ hồ hoặc một định nghĩa mơ hồ. Ngày nay, từ "fuzziness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, ngôn ngữ học và kỹ thuật để mô tả sự mơ hồ hoặc không chắc chắn của một khái niệm hoặc phép đo.
danh từ
sự xơ ra
sự xoắn (tóc)
sự mờ, sự mờ nhạt
the fact of being not clear in shape or sound
thực tế là không rõ ràng về hình dạng hoặc âm thanh
sự mờ nhạt nhẹ của hình ảnh
Ranh giới của khái niệm này có phần mơ hồ vì nó chồng chéo với một số ý tưởng liên quan.
Các định nghĩa trong từ điển không rõ ràng do tính chất chủ quan của một số thuật ngữ.
Sự mơ hồ xung quanh việc thực hiện chính sách này đã gây ra sự nhầm lẫn và bất ổn cho các bên liên quan.
Phương pháp logic mờ rất phù hợp với những tình huống có mức độ mơ hồ nhất định, chẳng hạn như trong quá trình ra quyết định khi thông tin không đầy đủ.
the fact of being confused and not expressed clearly
sự thật là bị nhầm lẫn và không được diễn đạt rõ ràng
Có rất nhiều điều mơ hồ về chủ đề này.