Định nghĩa của từ imperturbably

imperturbablyadverb

không thể lay chuyển

/ˌɪmpəˈtɜːbəbli//ˌɪmpərˈtɜːrbəbli/

Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "imperterbus", có nghĩa là "unmoved" hoặc "unshaken". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành tính từ mà chúng ta sử dụng ngày nay. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "imperturbably" thường được dùng để mô tả một người vẫn bình tĩnh, điềm tĩnh và không nao núng, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc hỗn loạn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđiềm tựnh, không nao núng

namespace
Ví dụ:
  • The ocean remained imperturbably calm during the raging storm on land.

    Biển vẫn bình lặng trong suốt cơn bão dữ dội trên đất liền.

  • The chef in the kitchen remained imperturbably composed even as the restaurant grew progressively busier.

    Người đầu bếp trong bếp vẫn giữ được sự bình tĩnh ngay cả khi nhà hàng ngày càng đông khách.

  • The pianist played the concert with imperturbable grace, not a single note out of place.

    Nghệ sĩ dương cầm đã chơi buổi hòa nhạc với sự duyên dáng không gì lay chuyển được, không một nốt nhạc nào lạc điệu.

  • The doctor listened to the patient's symptoms with imperturbable attention, taking detailed notes.

    Bác sĩ lắng nghe các triệu chứng của bệnh nhân với sự chú ý không hề nao núng và ghi chép lại một cách chi tiết.

  • Despite the unexpected difficulty, the athlete ran the race imperturbably, refusing to become rattled.

    Bất chấp khó khăn bất ngờ, vận động viên vẫn chạy đua một cách bình thản, không hề nao núng.

  • The tutor guided the class with imperturbable confidence, answering every question with clarity and insight.

    Gia sư hướng dẫn lớp học với sự tự tin tuyệt đối, trả lời mọi câu hỏi một cách rõ ràng và sâu sắc.

  • The teacher spoke in a measured and imperturbable tone of voice as she delivered the lecture.

    Cô giáo nói với giọng điệu điềm tĩnh và đều đặn khi giảng bài.

  • The engineer worked through the complex problem with imperturbable focus, arriving at a successful solution.

    Người kỹ sư đã giải quyết vấn đề phức tạp này với sự tập trung cao độ và đưa ra được giải pháp thành công.

  • The leader of the team faced the challenging client meeting with imperturbable poise, never allowing their composure to be shaken.

    Người lãnh đạo nhóm đối mặt với cuộc họp khách hàng đầy thách thức bằng sự bình tĩnh không thể lay chuyển, không bao giờ để sự bình tĩnh của mình bị lung lay.

  • The buoy remained imperturbably still in the middle of the turbulent river, providing an anchor for the passing boats.

    Chiếc phao vẫn đứng yên giữa dòng sông dữ dội, tạo thành mỏ neo cho những chiếc thuyền đi qua.