- His ill humor made it difficult to have a conversation with him this morning.
Tâm trạng không vui của anh ấy khiến chúng tôi khó có thể trò chuyện với anh ấy vào sáng nay.
- I tried to cheer up my friend, who was in an ill humor due to a bad night's sleep.
Tôi cố gắng động viên người bạn của mình, người đang không vui vì một đêm mất ngủ.
- She was in such an ill humor that even the smallest mistake would set her off.
Cô ấy đang trong tâm trạng rất tệ đến nỗi ngay cả một lỗi nhỏ nhất cũng có thể khiến cô ấy nổi giận.
- The meeting ended on a sour note due to the ill humor of one of the participants.
Cuộc họp kết thúc trong không khí không vui vì thái độ không vui của một người tham dự.
- His ill humor lingered throughout the day, spoiling everyone's mood.
Tâm trạng buồn bực của anh kéo dài suốt cả ngày, làm hỏng tâm trạng của mọi người.
- I avoided speaking to him in his ill humor, as I didn't want to be the target of his irritable outbursts.
Tôi tránh nói chuyện với anh ấy khi anh ấy đang buồn bực vì không muốn trở thành mục tiêu cho những cơn cáu kỉnh của anh ấy.
- The child's ill humor was attributed to his hunger and tiredness.
Tâm trạng không vui của đứa trẻ được cho là do đói và mệt mỏi.
- My sister's ill humor continued into the evening, making family dinner an unpleasant affair.
Tâm trạng buồn bực của chị tôi kéo dài đến tận tối, khiến bữa tối gia đình trở nên khó chịu.
- The ill humor of the boss affected the entire office's productivity and performance.
Tâm trạng không vui của ông chủ ảnh hưởng đến năng suất và hiệu suất làm việc của toàn bộ văn phòng.
- His illness had left him in an ill humor, and he was taking it out on everyone around him.
Căn bệnh khiến ông luôn trong tâm trạng không vui và trút giận lên mọi người xung quanh.