Định nghĩa của từ ill humour

ill humournoun

sự tức giận

/ˌɪl ˈhjuːmə(r)//ˌɪl ˈhjuːmər/

Cụm từ "ill humor" hay "ill humour" (viết bằng "our" trong tiếng Anh Anh) có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "humor", được các bác sĩ thời xưa sử dụng để mô tả các chất dịch cơ thể được cho là có chức năng vận chuyển nhiệt và độ ẩm khắp cơ thể. Các chất dịch này bao gồm máu, đờm, mật đen và mật vàng, và người ta cho rằng sự mất cân bằng trong các chất dịch này có thể dẫn đến nhiều tình trạng thể chất và cảm xúc khác nhau. Ý tưởng về humorism, tên gọi của hệ thống y học này, đã không còn được ưa chuộng vào thế kỷ 19 khi những khám phá và hiểu biết khoa học mới thay thế nó bằng các kỹ thuật chẩn đoán và phương pháp điều trị hiện đại hơn. Tuy nhiên, từ "humour" (một lần nữa, viết bằng "our") và các biến thể của nó vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một cá nhân, đặc biệt là khi trạng thái đó là tiêu cực hoặc khó chịu. Do đó, "ill humor" - xuất hiện trên báo in từ đầu thế kỷ 16 - dùng để chỉ một người có tâm trạng khó chịu hoặc nóng tính, thường liên quan đến sự mất cân bằng của một trong bốn chất lỏng trong cơ thể. Việc sử dụng từ "ill" để mô tả tâm trạng như vậy cũng ám chỉ một vấn đề sức khỏe, vì người ta tin rằng vào thời đó, các bệnh về cảm xúc và thể chất có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mặc dù cộng đồng y khoa hiện đại không còn chấp nhận khái niệm humorism, nhưng từ "humour" (và các biến thể chính tả của nó) vẫn tồn tại trong lời nói thông tục như một từ đồng nghĩa với tâm trạng, khuynh hướng hoặc đặc điểm tính cách. Tương tự như vậy, "ill humour" (hay "ill humor") tiếp tục mô tả trạng thái tinh thần không thuận lợi hoặc không đặc trưng của một cá nhân, mặc dù có hàm ý tinh tế hơn về nguồn gốc của nó trong lý thuyết y học cổ đại.

namespace
Ví dụ:
  • His ill humor made it difficult to have a conversation with him this morning.

    Tâm trạng không vui của anh ấy khiến chúng tôi khó có thể trò chuyện với anh ấy vào sáng nay.

  • I tried to cheer up my friend, who was in an ill humor due to a bad night's sleep.

    Tôi cố gắng động viên người bạn của mình, người đang không vui vì một đêm mất ngủ.

  • She was in such an ill humor that even the smallest mistake would set her off.

    Cô ấy đang trong tâm trạng rất tệ đến nỗi ngay cả một lỗi nhỏ nhất cũng có thể khiến cô ấy nổi giận.

  • The meeting ended on a sour note due to the ill humor of one of the participants.

    Cuộc họp kết thúc trong không khí không vui vì thái độ không vui của một người tham dự.

  • His ill humor lingered throughout the day, spoiling everyone's mood.

    Tâm trạng buồn bực của anh kéo dài suốt cả ngày, làm hỏng tâm trạng của mọi người.

  • I avoided speaking to him in his ill humor, as I didn't want to be the target of his irritable outbursts.

    Tôi tránh nói chuyện với anh ấy khi anh ấy đang buồn bực vì không muốn trở thành mục tiêu cho những cơn cáu kỉnh của anh ấy.

  • The child's ill humor was attributed to his hunger and tiredness.

    Tâm trạng không vui của đứa trẻ được cho là do đói và mệt mỏi.

  • My sister's ill humor continued into the evening, making family dinner an unpleasant affair.

    Tâm trạng buồn bực của chị tôi kéo dài đến tận tối, khiến bữa tối gia đình trở nên khó chịu.

  • The ill humor of the boss affected the entire office's productivity and performance.

    Tâm trạng không vui của ông chủ ảnh hưởng đến năng suất và hiệu suất làm việc của toàn bộ văn phòng.

  • His illness had left him in an ill humor, and he was taking it out on everyone around him.

    Căn bệnh khiến ông luôn trong tâm trạng không vui và trút giận lên mọi người xung quanh.