Định nghĩa của từ identically

identicallyadverb

giống hệt nhau

/aɪˈdentɪkli//aɪˈdentɪkli/

"Identically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idem", có nghĩa là "giống nhau". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "idem", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "idem" và "identic". Hậu tố "-ally" được thêm vào "identic" để tạo thành trạng từ "identically," có nghĩa là "theo cùng một cách" hoặc "chính xác". Sự kiện này xảy ra vào cuối thế kỷ 16, đánh dấu bước cuối cùng trong hành trình ngôn ngữ của từ này.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtương tự nhau, y hệt nhau

typeDefault

meaningmột cách đồng nhất

namespace
Ví dụ:
  • The twins looked identically in the mirror, with the same dimples, ruffled hair, and sparkling eyes.

    Hai chị em sinh đôi trông giống hệt nhau trong gương, với lúm đồng tiền giống nhau, mái tóc xù và đôi mắt lấp lánh.

  • After years of trying, the experimental formula yielded identically identical results in each test.

    Sau nhiều năm thử nghiệm, công thức thực nghiệm đã mang lại kết quả giống hệt nhau trong mỗi lần thử nghiệm.

  • Both rooms in the villa were decorated identically, with white walls, floral wallpaper, and antique furniture.

    Cả hai phòng trong biệt thự đều được trang trí giống hệt nhau, với tường trắng, giấy dán tường họa tiết hoa và đồ nội thất cổ.

  • The siblings' birthdays were always celebrated identically, with chocolate cake, candles, and presents.

    Sinh nhật của anh chị em luôn được tổ chức giống hệt nhau, với bánh sô cô la, nến và quà tặng.

  • The identical triplets could not be told apart, not even by their own parents, as they were true copies of each other.

    Bộ ba giống hệt nhau này không thể phân biệt được, ngay cả cha mẹ của họ, vì họ là bản sao hoàn toàn của nhau.

  • The siamese twins had to be separated despite being joined identically at their heads, as their condition threatened their health and safety.

    Cặp song sinh dính liền này phải được tách ra mặc dù chúng dính liền nhau ở phần đầu vì tình trạng này đe dọa đến sức khỏe và sự an toàn của chúng.

  • The store's offers were identical across all its branches, from the layout of the store to the range of items sold.

    Các sản phẩm mà cửa hàng cung cấp đều giống nhau ở tất cả các chi nhánh, từ cách bố trí cửa hàng đến danh mục mặt hàng được bán.

  • Both the original painting and the print were indistinguishably the same, with every brush stroke and color vibration intact.

    Cả bức tranh gốc và bản in đều giống nhau đến mức không thể phân biệt được, với từng nét cọ và sắc thái màu sắc vẫn còn nguyên vẹn.

  • The two teams' statistics were identically identical, leaving their fans and analysts confused about who would win the championship.

    Số liệu thống kê của hai đội giống hệt nhau, khiến người hâm mộ và các nhà phân tích bối rối không biết đội nào sẽ giành chức vô địch.

  • The clones were produced identically using the same DNA template, replicating the exact genetic makeup of the original donor.

    Các bản sao được tạo ra giống hệt nhau bằng cách sử dụng cùng một khuôn mẫu DNA, sao chép chính xác cấu tạo di truyền của người hiến tặng ban đầu.