Định nghĩa của từ ice skate

ice skatenoun

giày trượt băng

/ˈaɪs skeɪt//ˈaɪs skeɪt/

Nguồn gốc của từ "ice skate" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi mọi người trượt trên bề mặt của các ao hoặc hồ đóng băng để đi du lịch, chơi trò chơi hoặc chỉ đơn giản là vì mục đích giải trí. Ban đầu, những đôi giày trượt băng thô sơ này được làm bằng xương, da động vật hoặc ván gỗ gắn vào dây da. Thuật ngữ "ice skate" được cho là bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ "skíðr" có nghĩa là "shoe" hoặc "slider", chỉ cấu trúc giống như giày của giày trượt. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này phát triển thành "isshœd" hoặc "ice sheed", biểu thị hoạt động trượt hoặc lướt trên băng. Lần đầu tiên thuật ngữ "ice skate" được ghi chép có thể bắt nguồn từ một cuốn từ điển tiếng Anh năm 1747 của Nathan Bailey. Bailey định nghĩa thuật ngữ này là "Skate, s.m. Một dụng cụ để trượt trên băng. Ngoài ra, giày được gắn chặt vào đế; như, Ice-skates." Trong những thế kỷ tiếp theo, trượt băng ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở châu Âu, và nó tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với giày trượt băng chuyên dụng. Giày trượt băng hiện đại được đặc trưng bởi lưỡi giày sắc và đế giày cứng, cho phép người trượt băng di chuyển nhanh hơn và chính xác hơn. Ngày nay, giày trượt băng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trượt băng nghệ thuật, trượt băng tốc độ, khúc côn cầu và trượt băng giải trí. Từ "ice skate" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, phản ánh sự quyến rũ lâu dài và sức hấp dẫn của mùa đông khi trượt trên bề mặt đóng băng của ao hoặc hồ.

namespace
Ví dụ:
  • The figure skater glided effortlessly across the ice, executing intricate maneuvers on her ice skates.

    Vận động viên trượt băng nghệ thuật lướt nhẹ nhàng trên băng, thực hiện những động tác phức tạp trên giày trượt băng.

  • The hockey players crisscrossed the ice at high speeds, expertly maneuvering their ice skates around each other.

    Các cầu thủ khúc côn cầu di chuyển trên sân băng với tốc độ cao, khéo léo điều khiển giày trượt băng của mình xung quanh nhau.

  • As the ice skaters twirled and spun, a barrage of colorful lights illuminated the ice rink.

    Khi những người trượt băng xoay tròn, một loạt ánh đèn đầy màu sắc chiếu sáng sân trượt băng.

  • The ice skaters laced up their blades and hit the ice, eager to show off their skills.

    Những người trượt băng buộc dây giày và trượt trên băng, háo hức thể hiện kỹ năng của mình.

  • The ice skating arena was packed with spectators eagerly watching the ice skaters compete in the figure skating championship.

    Sân trượt băng chật kín khán giả háo hức theo dõi các vận động viên trượt băng tranh tài trong giải vô địch trượt băng nghệ thuật.

  • The little girl gripped the railing tightly as she tentatively wobbled around the ice, her first experience ice skating.

    Cô bé nắm chặt lan can khi thận trọng di chuyển trên băng, đây là lần đầu tiên em trải nghiệm trượt băng.

  • The Olympic ice skaters dazzled the audience with their flawless form and artistry, their ice skates caressing the ice with a softness that belied their power.

    Các vận động viên trượt băng Olympic đã làm khán giả kinh ngạc với phong độ hoàn hảo và nghệ thuật của mình, đôi giày trượt băng của họ lướt trên mặt băng một cách mềm mại, che giấu đi sức mạnh của họ.

  • The ice enclosed around the rink shone in the moonlight, reflecting the soft light in the ice skaters' movements.

    Lớp băng bao quanh sân trượt băng lấp lánh dưới ánh trăng, phản chiếu ánh sáng dịu nhẹ trong chuyển động của những người trượt băng.

  • The ice skate blades were sharp, biting into the ice as the athletes dashed in high speed.

    Lưỡi giày trượt băng rất sắc, cắn vào băng khi các vận động viên lao đi với tốc độ cao.

  • The ice skaters spinning on the ice created an intricate pattern of shadows that danced in perfect circles around them.

    Những người trượt băng xoay tròn trên băng tạo ra những hình bóng phức tạp nhảy múa theo những vòng tròn hoàn hảo xung quanh họ.