Định nghĩa của từ skater

skaternoun

người trượt ván

/ˈskeɪtə(r)//ˈskeɪtər/

Từ "skater" ban đầu dùng để chỉ một người đi trên băng bằng giày trượt, ban đầu được làm từ xương động vật sắc nhọn hoặc lưỡi sắt gắn vào đế gỗ. Vào giữa thế kỷ 19, khi môn thể thao trượt patin trở nên phổ biến, thuật ngữ "skater" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai sử dụng giày trượt patin, cả trên và ngoài sân băng. Nguồn gốc chính xác của từ "skate" vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēccan", có nghĩa là "cắt hoặc cắt", do các cạnh sắc của giày trượt băng ban đầu. Một giả thuyết khác cho rằng "skate" có nguồn gốc từ "schaetse" trong tiếng Hà Lan trung đại, có thể được chuyển thể thành các ngôn ngữ Scandinavia là "sk Cyat" hoặc "skøyter", sau đó được chuyển sang tiếng Anh là "skater." Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "skater" đã phát triển để mô tả bất kỳ ai sử dụng giày trượt patin hoặc giày trượt băng để giải trí, thể thao hoặc di chuyển, từ những người trượt băng nghệ thuật lướt nhẹ nhàng trên băng cho đến những người chơi trượt patin chạy vòng quanh đường đua. Theo thời gian, thuật ngữ "skater" cũng đã được mở rộng để bao gồm cả môn trượt patin thẳng hàng, sử dụng giày trượt patin có bánh xe thẳng hàng thay vì giày trượt patin bốn bánh truyền thống. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "skater" đã gắn liền với văn hóa thanh thiếu niên, đặc biệt là ở các khu vực thành thị, nơi trượt patin đã trở thành một hình thức thể hiện bản thân và sáng tạo. Trượt ván đường phố, bao gồm việc thực hiện các pha nhào lộn và mạo hiểm trên các chướng ngại vật như lan can, gờ và cầu thang, đã trở nên phổ biến rộng rãi, một phần là nhờ sự phổ biến của các video và cuộc thi có sự góp mặt của những vận động viên trượt ván ngôi sao như Tony Hawk và Shaun White. Nhìn chung, sự phát triển của từ "skater" phản ánh lịch sử phong phú và sự phát triển liên tục của môn thể thao này, môn thể thao vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và giải trí cho mọi người trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trượt băng

namespace

a person who skates for pleasure or as a sport

một người trượt băng vì vui hoặc vì thể thao

Ví dụ:
  • a speed skater

    một vận động viên trượt băng tốc độ

Từ, cụm từ liên quan

a person who rides on a skateboard

một người đi trên ván trượt

Ví dụ:
  • Extreme skaters perform jumps, spins, flips, etc.

    Những người trượt ván chuyên nghiệp thực hiện các động tác nhảy, xoay, lật, v.v.

Từ, cụm từ liên quan