Định nghĩa của từ sleet

sleetnoun

mưa tuyết

/sliːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sleet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Sleet bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sleitiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Leit", có nghĩa là "rain" hoặc "mưa". Người ta cho rằng từ tiếng Đức này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "leid-", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "chảy". Trong tiếng Anh cổ, từ "sleet" dùng để chỉ bất kỳ loại mưa đá nào, bao gồm tuyết, mưa đá và mưa đá. Theo thời gian, nghĩa của từ này trở nên hạn chế hơn và nó được dùng để chỉ cụ thể những giọt mưa đóng băng thành những viên băng nhỏ, trong suốt trước khi rơi xuống đất. Ngày nay, từ "sleet" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Hà Lan, và là một phần quan trọng trong từ vựng để mô tả điều kiện thời tiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmưa tuyết

exampleit sleets: trời mưa tuyết

type nội động từ

meaningmưa tuyết

exampleit sleets: trời mưa tuyết

namespace
Ví dụ:
  • As the storm approached, Jane stared out the window, watching as the air transformed into a freezing mix of rain and sleet.

    Khi cơn bão đang đến gần, Jane nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ, quan sát không khí chuyển sang hỗn hợp lạnh giá của mưa và mưa đá.

  • The sleet pelted the windshield of Kevin's car, making it difficult to see as he carefully made his way down the ice-covered highway.

    Mưa đá rơi mạnh vào kính chắn gió xe của Kevin, khiến anh khó có thể quan sát khi anh cẩn thận lái xe trên xa lộ phủ đầy băng.

  • The pedestrians huddled under the awnings of buildings, seeking shelter from the relentless sleet that fell from the sky.

    Người đi bộ chen chúc dưới mái hiên của các tòa nhà, tìm nơi trú ẩn khỏi những trận mưa đá liên tục rơi từ trên trời xuống.

  • Sparks flew off Jacob's car as he attempted to start it in the sleet, his breath steaming in the frigid air.

    Những tia lửa bắn ra từ chiếc xe của Jacob khi anh cố gắng khởi động nó trong mưa đá, hơi thở của anh phả ra trong không khí giá lạnh.

  • Emma shivered as she trudged through the sleet, determined to reach her destination despite the brutal weather.

    Emma rùng mình khi lê bước qua mưa đá, quyết tâm đến đích bất chấp thời tiết khắc nghiệt.

  • The garden statues were coated in a thick layer of ice as the sleet settled heavily on their surfaces.

    Các bức tượng trong vườn được phủ một lớp băng dày vì mưa đá rơi dày trên bề mặt của chúng.

  • The sleet continued to fall relentlessly, creating a sparkling blanket of ice on the streets and sidewalks.

    Mưa đá tiếp tục rơi không ngừng, tạo nên lớp băng lấp lánh trên đường phố và vỉa hè.

  • The sleet chopped against the trees with a brittle rhythm, creating an eerie symphony that filled the still night.

    Những hạt mưa đá đập vào thân cây với nhịp điệu giòn tan, tạo nên bản giao hưởng kỳ lạ tràn ngập màn đêm tĩnh lặng.

  • The dogs barked fiercely as another gust of sleet swept through the yard, their coats bristling with ice.

    Những con chó sủa dữ dội khi một cơn mưa đá khác ập đến, bộ lông của chúng phủ đầy băng.

  • Lucy pulled her coat tighter around her as she ventured out into the sleet, grateful for the shelter she would soon find indoors.

    Lucy kéo chặt áo khoác quanh người khi cô bước ra ngoài mưa đá, thầm biết ơn vì cô sẽ sớm tìm thấy nơi trú ẩn trong nhà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches