Định nghĩa của từ frosting

frostingnoun

phủ sương

/ˈfrɒstɪŋ//ˈfrɔːstɪŋ/

Từ "frosting" bắt nguồn từ một thuật ngữ cũ hơn có tên là "frost work", được dùng để mô tả các kỹ thuật phủ kem phức tạp và chi tiết dùng để trang trí bánh và bánh ngọt vào đầu thế kỷ 19. Lớp phủ kem được sử dụng trong các đồ trang trí này đôi khi sẽ đông lại và tạo thành "frost" trên bề mặt, tạo ra thuật ngữ "frosting." Nguồn gốc của thuật ngữ "frosting" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng từ này trong một cuốn sách dạy nấu ăn vào năm 1896. Vào thời điểm đó, "frosting" thường được làm bằng hỗn hợp đơn giản gồm đường bột và nước, được rải lên bánh thành một lớp mỏng rồi để đông lại. Theo thời gian, công thức làm lớp phủ kem trở nên phức tạp hơn, với sự ra đời của hương liệu, phẩm màu và các thành phần khác. Ngày nay, lớp phủ là thành phần chính của nhiều loại bánh nướng, từ bánh nướng nhỏ và bánh ngọt đến bánh rán và bánh quy, và có nhiều hương vị và kết cấu khác nhau. Mặc dù có lịch sử lâu đời, ý nghĩa của từ "frosting" vẫn gắn liền chặt chẽ với lớp kem trang trí dùng để trang trí bánh ngọt và bánh nướng. Trên thực tế, ở nhiều nơi trên thế giới, "frosting" vẫn được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "lớp phủ", đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "frosting" có thể bắt nguồn từ thời Victoria và phản ánh tầm quan trọng của lớp trang trí và trình bày phức tạp trong các loại bánh nướng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến với lớp kem ngọt ngào, nhiều đường phủ lên các món ăn yêu thích của chúng ta và vẫn là một phần thiết yếu trong từ điển làm bánh ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)

meaningsự rắc đường lên bánh

meaningmặt bóng (trên kính, kim loại...)

namespace

a sweet mixture of sugar and water, milk, butter or egg white that is used to cover and decorate cakes

hỗn hợp ngọt của đường và nước, sữa, bơ hoặc lòng trắng trứng được dùng để phủ và trang trí bánh

the crime of stealing a vehicle that has been left with the engine running in cold weather so that the engine warms up

tội ăn cắp xe đã để động cơ chạy trong thời tiết lạnh để động cơ nóng lên

Ví dụ:
  • Police issued the annual winter warning against frosting car crime.

    Cảnh sát đã ban hành cảnh báo mùa đông hàng năm về tội phạm phá băng ô tô.

  • A growing number of drivers have become victims of frosting.

    Ngày càng có nhiều tài xế trở thành nạn nhân của tình trạng đóng băng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the frosting on the cake
something extra and not essential that is added to an already good situation or experience and that makes it even better
  • It's an added bonus—the frosting on the cake.