Định nghĩa của từ hussy

hussynoun

tinh ranh

/ˈhʌsi//ˈhʌsi/

Từ "hussy" ban đầu dùng để chỉ một người phụ nữ thấp hèn hoặc tai tiếng ở Anh thời trung cổ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hus" có nghĩa là "nhà", và được dùng để chỉ một người phụ nữ sở hữu nhà riêng hoặc tài sản riêng, vì những người phụ nữ như vậy được coi là độc lập và không theo khuôn mẫu. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi khi thái độ của xã hội đối với vai trò của phụ nữ thay đổi. Đến thế kỷ 14, "hussy" đã mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ một người phụ nữ vô đạo đức, không vâng lời hoặc cư xử khiếm nhã nơi công cộng. Vào thế kỷ 16 và 17, "hussy" đã trở thành một từ lăng mạ phổ biến trong văn học Anh, thường được dùng như một thuật ngữ xúc phạm đối với một người phụ nữ chưa kết hôn đang mang thai hoặc bị coi là lăng nhăng. Từ này cũng thường được sử dụng theo nghĩa này trong các vở kịch của Shakespeare, chẳng hạn như "The Taming of the Shrew", trong đó nhân vật Katherina bị chồng gọi là "hussy". Khi vai trò của phụ nữ tiếp tục phát triển trong những thế kỷ tiếp theo, ý nghĩa của "hussy" trở nên ít phổ biến hơn trong cách sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn có hàm ý là sự không tán thành và phán xét về mặt đạo đức, và đôi khi được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị đối với phụ nữ ngày nay, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng

meaningđứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược

namespace
Ví dụ:
  • The old-fashioned gentleman across the street warned his wife to keep an eye on the neighborhood hussy who has been flirting with all the men in the area.

    Ông già cổ hủ bên kia đường đã cảnh báo vợ mình phải để mắt đến con điếm hàng xóm đang tán tỉnh tất cả đàn ông trong khu vực.

  • The village gossip accused the woman of being a hussy after she was spotted leaving a man's apartment in the middle of the night.

    Dân làng đồn đại rằng người phụ nữ này là một con đĩ sau khi cô bị phát hiện rời khỏi căn hộ của một người đàn ông vào giữa đêm.

  • The hussy winked seductively at the man in the corner as she slipped out of the club, leaving a trail of admiring male onlookers in her wake.

    Cô gái lẳng lơ nháy mắt đầy quyến rũ với người đàn ông ở góc phòng khi cô ta bước ra khỏi câu lạc bộ, để lại một đoàn người đàn ông ngưỡng mộ phía sau.

  • The other girls at the sorority were shocked when they found out that their sweet and innocent sister had been secretly seeing a notorious campus hussy.

    Những cô gái khác trong hội nữ sinh đã bị sốc khi phát hiện ra cô em gái ngây thơ và dễ thương của mình đã bí mật qua lại với một cô nàng đào hoa khét tiếng trong trường.

  • The bar owner kicked the hussy out of his establishment after she started causing a scene and causing a disturbance.

    Chủ quán bar đã đuổi cô gái này ra khỏi quán sau khi cô ta bắt đầu gây náo loạn và làm mất trật tự.

  • The preacher scolded his wife for spending time with a known hussy who he believed would lead her astray.

    Nhà truyền giáo mắng vợ mình vì dành thời gian cho một cô gái hư hỏng mà ông tin rằng sẽ khiến cô ấy đi lạc lối.

  • The tabloids accused the actress of being a hussy after she was spotted holding hands with yet another handsome leading man.

    Các tờ báo lá cải cáo buộc nữ diễn viên là một con đĩ sau khi cô bị phát hiện nắm tay một nam diễn viên chính đẹp trai khác.

  • The writer's latest novel, filled with provocative scenes and loose women, has been branded as a collection of hussyish tales.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của nhà văn, chứa đầy những cảnh khiêu khích và phụ nữ lẳng lơ, đã bị coi là tập hợp những câu chuyện hèn hạ.

  • The scandal-plagued politician was accused of having an affair with a famous hussy, which could spell disaster for his political career.

    Chính trị gia đầy tai tiếng này bị cáo buộc có quan hệ tình cảm với một cô gái điếm nổi tiếng, điều này có thể gây ra thảm họa cho sự nghiệp chính trị của ông.

  • The man scanned the room, trying to avoid eye contact with the group of hussies who were admiring him from across the room.

    Người đàn ông nhìn khắp phòng, cố tránh giao tiếp bằng mắt với nhóm con gái đang ngưỡng mộ anh ta từ phía bên kia phòng.