Định nghĩa của từ strumpet

strumpetnoun

chiếc tất

/ˈstrʌmpɪt//ˈstrʌmpɪt/

Nguồn gốc của từ "strumpet" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 11. Nghĩa gốc của từ này là "áo khoác ngoài của phụ nữ" hoặc "áo choàng của phụ nữ". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một người phụ nữ vô đạo đức hoặc lăng nhăng. Người ta tin rằng nghĩa phát triển này xuất phát từ ý tưởng rằng những người phụ nữ như vậy sẽ mặc quần áo rộng thùng thình hoặc hở hang, vốn gắn liền với gái mại dâm và gái làng chơi vào thời trung cổ. Từ "strumpet" đã có thêm nhiều hàm ý tiêu cực trong nhiều thế kỷ, với những ám chỉ về một người phụ nữ tai tiếng, tai tiếng hoặc vô liêm sỉ. Trong thời gian gần đây, thuật ngữ này đã không còn được sử dụng rộng rãi nữa, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ lóng mang tính xúc phạm để chỉ một người phụ nữ lăng nhăng trong một số phương ngữ địa phương. Tóm lại, từ "strumpet" có nguồn gốc từ việc ám chỉ trang phục bên ngoài của phụ nữ, nhưng ý nghĩa của nó đã chuyển thành thuật ngữ miệt thị dành cho người phụ nữ vô đạo đức hoặc dâm đãng do chuẩn mực xã hội và phong tục ăn mặc thời trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggái điếm, đĩ

namespace
Ví dụ:
  • She was branded a strumpet by the town's gossips for her scandalous behavior.

    Bà bị những người buôn chuyện trong thị trấn gọi là gái điếm vì hành vi tai tiếng của mình.

  • The historical novel portrayed the main character's mother as a notorious strumpet who led a life of debauchery.

    Tiểu thuyết lịch sử này miêu tả mẹ của nhân vật chính là một gái điếm khét tiếng, sống một cuộc sống trụy lạc.

  • The edgy new play featured a strong-willed strumpet who dared to defy societal norms and challenge the status quo.

    Vở kịch mới hấp dẫn này có sự góp mặt của một cô gái điếm mạnh mẽ, dám thách thức các chuẩn mực xã hội và hiện trạng.

  • The suspect's reputation as a notorious strumpet only added to the list of possible motives for the crime.

    Danh tiếng của nghi phạm là một gái điếm khét tiếng chỉ làm tăng thêm động cơ phạm tội.

  • He warned her to steer clear of the dangerous crowd she'd been mixing with, fearing that their association could tarnish her reputation as a steadfast, virtuous woman, rather than a strumpet.

    Ông cảnh báo bà tránh xa đám đông nguy hiểm mà bà từng giao du, vì sợ rằng mối quan hệ của họ có thể làm hoen ố danh tiếng của bà như một người phụ nữ kiên định, đức hạnh, thay vì một gái điếm.

  • In the wake of the scandal, the strumpet fled town, leaving behind a trail of broken hearts and destroyed reputations.

    Sau vụ bê bối, cô gái điếm đã bỏ trốn khỏi thị trấn, để lại đằng sau những trái tim tan vỡ và danh tiếng bị hủy hoại.

  • The poem vividly depicts the strumpet's downfall, from the thrill of her initial success to the humiliation she suffers as a result of her actions.

    Bài thơ mô tả một cách sống động sự sụp đổ của cô gái điếm, từ sự phấn khích vì thành công ban đầu cho đến nỗi nhục nhã mà cô phải chịu đựng vì hành động của mình.

  • She cowered in fear at the thought of being accused of such heinous acts, and the label of strumpet would forever hang over her like an invisible burden.

    Cô ấy run rẩy vì sợ hãi khi nghĩ đến việc bị buộc tội vì những hành động tàn ác như vậy, và cái mác gái điếm sẽ mãi mãi ám ảnh cô như một gánh nặng vô hình.

  • The gritty crime novel follows the story of a strumpet who is brutalized by a sadistic serial killer.

    Cuốn tiểu thuyết tội phạm gay cấn kể về câu chuyện của một cô gái điếm bị một kẻ giết người hàng loạt tàn bạo hành hạ.

  • The play's conclusion is both tragic and poignant, as the strumpet contemplates the emptiness of her world and wonders if her redemption is even possible.

    Kết thúc của vở kịch vừa bi thảm vừa đau xót, khi cô gái điếm suy ngẫm về sự trống rỗng của thế giới và tự hỏi liệu mình có thể cứu rỗi được không.