Định nghĩa của từ vamp

vampnoun

ma cà rồng

/væmp//væmp/

Từ "vamp" có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Đông Âu, nơi nó được sử dụng để mô tả những sinh vật siêu nhiên săn mồi người sống bằng cách uống máu của họ. Vào đầu thế kỷ 18, những sinh vật thần thoại này, được gọi là "czarvasznyi mrtviaki" trong tiếng Slavơ, bắt đầu xuất hiện trong văn học đại chúng và truyện dân gian với tên gọi "Nosferatu" hoặc "Nosferatu-varproviaq", có nghĩa là "kẻ hút xác chết" trong tiếng Ba Lan và tiếng Rumani. Tác giả người Anh John Polidori được cho là người đã giới thiệu thuật ngữ "vampyre" vào văn học Anh trong truyện ngắn "The Vampyre" năm 1819 của ông, trong đó có nhân vật chính là một ma cà rồng quyến rũ, người đã quyến rũ phụ nữ và hút cạn sinh lực của họ. Nhân vật Bá tước Dracula, do Bram Stoker sáng tạo trong tiểu thuyết "Dracula" năm 1897, có thể được coi là sự tái sinh của ma cà rồng của Polidori, điều này đã phổ biến thêm thuật ngữ "vamp" và tạo tiền đề cho sự ra đời của tiểu thuyết về ma cà rồng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmũi giày

meaningmiếng vá (để làm cho có vẻ mới)

meaning(âm nhạc) phần đệm ứng tác

type ngoại động từ

meaninglàm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)

meaning(âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)

namespace
Ví dụ:
  • She was terrified of vampires after reading Bram Stoker's Dracula.

    Cô ấy rất sợ ma cà rồng sau khi đọc tác phẩm Dracula của Bram Stoker.

  • The vampire approached her slowly, exposing his fangs in a sinister grin.

    Ma cà rồng từ tiến lại gần cô, để lộ răng nanh với nụ cười nham hiểm.

  • In the village, they whispered about a vampire who had claimed several lives.

    Trong làng, mọi người thì thầm về một con ma cà rồng đã cướp đi sinh mạng của nhiều người.

  • The protagonist knew she was in danger when she woke up to find a bite mark on her neck.

    Nhân vật chính biết mình đang gặp nguy hiểm khi cô tỉnh dậy và phát hiện vết cắn trên cổ.

  • The vampire's powers included the ability to control minds and turn his victims into his minions.

    Sức mạnh của ma cà rồng bao gồm khả năng điều khiển tâm trí và biến nạn nhân thành tay sai của mình.

  • He fascinated her as much as he frightened her, and she couldn't help but crave his affection.

    Anh khiến cô say mê cũng như sợ hãi, và cô không thể không khao khát tình cảm của anh.

  • Every full moon, the streets would empty as locals fled from the familiar sound of unearthly wailing.

    Mỗi lần trăng tròn, đường phố lại vắng tanh vì người dân địa phương chạy trốn khỏi âm thanh than khóc kinh hoàng quen thuộc.

  • The sun was setting quickly, leaving the sky a lurid orange color, and the vampire knew it was time to feed.

    Mặt trời lặn nhanh chóng, để lại bầu trời một màu cam chói lọi, và ma cà rồng biết đã đến lúc ăn.

  • The vampire was cursed with eternal life, doomed to wander the world forever.

    Ma cà rồng bị nguyền rủa có cuộc sống vĩnh hằng, phải lang thang khắp thế giới mãi mãi.

  • She couldn't will herself to leave the vampire, despite the horror that echoed in her bones.

    Cô không thể nào rời xa con ma cà rồng đó, mặc dù nỗi kinh hoàng vẫn vang vọng trong xương tủy cô.