Định nghĩa của từ hunt down

hunt downphrasal verb

săn đuổi

////

Cụm từ "hunt down" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, cụ thể là thời của các hiệp sĩ và các cuộc đi săn. Những người thợ săn, đặc biệt là giới quý tộc, sẽ tham gia vào các cuộc săn có tổ chức để bắt các loài thú hoang như hươu, lợn rừng và chó sói. Thuật ngữ "săn bắn" ám chỉ quá trình theo dõi và truy đuổi con mồi cho đến khi bắt được hoặc giết chết. Cụm từ "to hunt down" ban đầu có nghĩa là "săn cho đến khi tìm thấy (thứ gì đó)" và thường được sử dụng trong bối cảnh săn bắn. Sau đó, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng, để mô tả quá trình truy đuổi ai đó hoặc thứ gì đó không biết mệt mỏi và không ngừng nghỉ, thường với mục đích bắt giữ, bắt giữ hoặc loại bỏ chúng. Nhìn chung, thuật ngữ "hunt down" đã phát triển từ nghĩa ban đầu của nó trong săn bắn thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi, ám chỉ sự kiên trì, bền bỉ và đôi khi thậm chí là hung hăng hoặc thù địch trong việc truy đuổi mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • The police are hunting down the criminal who committed the violent robbery last night.

    Cảnh sát đang truy lùng tên tội phạm đã thực hiện vụ cướp bạo lực đêm qua.

  • The wildlife conservationists are on a mission to hunt down the poachers who are destroying the habitats of endangered species.

    Các nhà bảo tồn động vật hoang dã đang thực hiện nhiệm vụ truy lùng những kẻ săn trộm đang phá hủy môi trường sống của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The hacker tried to hack into the company's database, but the IT team quickly caught on and began hunting down the intruder.

    Tin tặc đã cố gắng xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của công ty, nhưng nhóm CNTT đã nhanh chóng phát hiện ra và bắt đầu truy tìm kẻ xâm nhập.

  • The security forces are determined to hunt down the rebels who are wreaking havoc in the region.

    Lực lượng an ninh quyết tâm truy đuổi những kẻ nổi loạn đang gây náo loạn trong khu vực.

  • The animal rights activists are hunting down the dog breeders who are ignoring the laws governing animal care and welfare.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đang truy lùng những người nhân giống chó đang phớt lờ luật chăm sóc và phúc lợi động vật.

  • The authorities are hunting down the people responsible for the series of bombings in the city.

    Chính quyền đang truy lùng những kẻ chịu trách nhiệm cho hàng loạt vụ đánh bom trong thành phố.

  • The journalist dug deep into the story and managed to hunt down the real culprits behind the scandal.

    Nhà báo đã đào sâu tìm hiểu câu chuyện và truy tìm được thủ phạm thực sự đứng sau vụ bê bối này.

  • The forensic team is hunting down the tiniest pieces of evidence that may lead to solving the cold case.

    Đội pháp y đang truy tìm những bằng chứng nhỏ nhất có thể giúp giải quyết vụ án chưa có lời giải.

  • The soldiers were ordered to hunt down the enemy soldiers who crossed the border.

    Những người lính được lệnh truy đuổi những tên lính địch vượt biên giới.

  • The archaeologists are meticulously hunting down the priceless ancient artifacts that have been lost for centuries.

    Các nhà khảo cổ đang tỉ mỉ săn lùng những hiện vật cổ vô giá đã bị thất lạc trong nhiều thế kỷ.