Định nghĩa của từ hovercraft

hovercraftnoun

tàu đệm khí

/ˈhɒvəkrɑːft/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "hovercraft" là sự kết hợp của "hover" và "craft", phản ánh đặc điểm chính của nó: nổi trên bề mặt. Từ này lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1955 bởi Christopher Cockerell, một nhà phát minh người Anh được coi là cha đẻ của tàu đệm khí. Cockerell lấy cảm hứng từ cách một chiếc thuyền có thể lướt trên mặt nước và muốn tạo ra một phương tiện có thể di chuyển trên cả đất liền và mặt nước. Ban đầu, ông gọi phát minh của mình là "nền tảng lơ lửng", nhưng thuật ngữ ngắn hơn, hấp dẫn hơn "hovercraft" cuối cùng đã trở nên phổ biến.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtàu di chuyển nhờ đệm không khí

namespace
Ví dụ:
  • The hovercraft glided effortlessly over the water's surface, seemingly defying the laws of physics.

    Chiếc tàu đệm khí lướt nhẹ nhàng trên mặt nước, dường như thách thức mọi định luật vật lý.

  • I watched in awe as the hovercraft hovered above the ground, lifted by the powerful fans below.

    Tôi kinh ngạc khi chứng kiến ​​chiếc tàu đệm khí lơ lửng trên mặt đất, được nâng lên nhờ những chiếc quạt mạnh mẽ bên dưới.

  • The hovercraft hummed as it cruised along the beach, leaving a minimal carbon footprint.

    Chiếc tàu đệm khí chạy ầm ầm trên bãi biển, để lại lượng khí thải carbon tối thiểu.

  • The transport hovercraft carried passengers and cargo quickly and efficiently across the rough terrain.

    Tàu đệm khí vận chuyển hành khách và hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả qua địa hình gồ ghề.

  • The hovercraft's pilot expertly maneuvered the vehicle through the narrow channels and winding waterways.

    Người lái tàu đệm khí đã khéo léo điều khiển phương tiện qua các kênh hẹp và đường thủy quanh co.

  • The hovercraft emerged from the mist, leaving behind a trail of spray as it blessed the small coastal town with its arrival.

    Chiếc tàu đệm khí xuất hiện từ màn sương mù, để lại một vệt nước bắn lên khi nó đến thị trấn ven biển nhỏ bé.

  • The hovercraft's sleek design and quiet propulsion system made it the perfect vehicle for covert operations and rapid transport.

    Thiết kế đẹp mắt và hệ thống đẩy êm ái của tàu đệm khí khiến nó trở thành phương tiện hoàn hảo cho các hoạt động bí mật và vận chuyển nhanh chóng.

  • The hovercraft's advanced technology allowed it to navigate through the most treacherous and unpredictable environments with ease.

    Công nghệ tiên tiến của tàu đệm khí cho phép nó di chuyển qua những môi trường nguy hiểm và khó lường nhất một cách dễ dàng.

  • As the hovercraft lifted off the ground, its powerful engines propelled it towards the sky, and I couldn't help but feel exhilarated by the sight.

    Khi tàu đệm khí cất cánh khỏi mặt đất, động cơ mạnh mẽ của nó đẩy nó lên trời, và tôi không khỏi cảm thấy phấn khích trước cảnh tượng đó.

  • The hovercraft's rounded shape and wide tires allowed it to skim across the ice and snow with surprising ease, making it an ideal choice for countries like Russia and Canada where winter conditions are severe.

    Hình dạng tròn và lốp xe rộng của tàu đệm khí cho phép nó lướt trên băng và tuyết một cách dễ dàng đáng ngạc nhiên, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các quốc gia như Nga và Canada, nơi có điều kiện mùa đông khắc nghiệt.