Định nghĩa của từ hoverboard

hoverboardnoun

ván trượt bay

/ˈhɒvəbɔːd//ˈhʌvərbɔːrd/

Thuật ngữ "hoverboard" được đặt ra vào năm 1989 cho một thiết bị vận chuyển tương lai được đề xuất trong bộ phim "Back to the Future Part II". Trong phim, nhân vật Marty McFly của nam diễn viên Michael J. Fox bay lơ lửng trên mặt đất một cách dễ dàng, được đẩy đi bởi một thiết bị giống như ván trượt. Thuật ngữ này đã được hồi sinh vào năm 2013 khi một công ty đồ chơi khởi nghiệp, Hoverboard LLC, giới thiệu một chiếc xe tay ga tự cân bằng mà người lái có thể điều khiển bằng chuyển động của cơ thể. Sản phẩm này đã trở nên phổ biến sau khi xuất hiện trong các video có sự chứng thực rộng rãi của những người nổi tiếng. Tuy nhiên, những người chỉ trích đã nêu lên mối lo ngại về các vấn đề an toàn và các tuyên bố tiếp thị không chính xác, khiến công ty phải đổi tên sản phẩm thành "hoverboard scooter" vào năm 2015. Ngày nay, thuật ngữ "hoverboard" thường được sử dụng để mô tả loại xe tay ga điện tự cân bằng này, mặc dù cần lưu ý rằng trên thực tế, nó không "hover" bay lơ lửng trên mặt đất.

namespace

a short narrow board that travels above the surface of the ground, that you ride on in a standing position

một tấm ván hẹp ngắn di chuyển trên mặt đất, mà bạn ngồi trên đó khi đứng

Ví dụ:
  • The hoverboard in the 1989 film ‘Back to the Future II’ made a generation of youngsters dream of owning one.

    Chiếc ván trượt bay trong bộ phim ‘Back to the Future II’ năm 1989 đã khiến cả một thế hệ trẻ mơ ước được sở hữu một chiếc.

a type of electric skateboard

một loại ván trượt điện

Ví dụ:
  • An off-road hoverboard is a great way for both kids and adults to have fun exploring beaches and forests.

    Ván trượt địa hình là một cách tuyệt vời để cả trẻ em và người lớn cùng vui chơi khám phá bãi biển và rừng rậm.

Từ, cụm từ liên quan