Định nghĩa của từ futilely

futilelyadverb

vô ích

/ˈfjuːtaɪli//ˈfjuːtəli/

Từ "futilely" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "futile", có nghĩa là "useless" hoặc "không hiệu quả". Từ tiếng Latin "futile" bắt nguồn từ "futum", có nghĩa là "end" hoặc "mục tiêu", và "iless", là hậu tố chỉ "without" hoặc "thiếu". Từ tiếng Anh "futilely" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "futile" và hậu tố trạng từ "-ly". Nó có nghĩa là "một cách vô ích hoặc không hiệu quả" hoặc "không đạt được kết quả mong muốn". Ví dụ, "She tried to fix the broken toy, but she did it futilely, as it was beyond repair." Trong câu này, "futilely" chỉ ra rằng nỗ lực đã được thực hiện theo cách không thành công hoặc không đạt được mục tiêu mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The sailor frantically attempted to start the broken engine in the middle of the ocean, but all his efforts were futilely wasted.

    Người thủy thủ điên cuồng cố gắng khởi động động cơ hỏng giữa đại dương, nhưng mọi nỗ lực của anh đều vô ích.

  • The soldier bravely charged into enemy territory with his broken gun, hoping to make a difference, but his actions were futilely in vain.

    Người lính đã dũng cảm lao vào lãnh thổ của kẻ thù với khẩu súng hỏng của mình, hy vọng sẽ tạo nên sự khác biệt, nhưng hành động của anh ta đều vô ích.

  • The student spent countless hours studying for an exam that she already failed twice, her efforts being futilely fruitless.

    Nữ sinh này đã dành vô số giờ học cho một kỳ thi mà cô đã trượt hai lần, mọi nỗ lực của cô đều vô ích.

  • The athlete ran around the stadium in circles, hoping to find a lost item, but all his movements were futilely useless.

    Vận động viên chạy vòng quanh sân vận động với hy vọng tìm được đồ vật bị mất, nhưng mọi chuyển động của anh đều vô ích.

  • The chef prepared a dish with all the correct ingredients but forgot to season it, leading to a meal that was futilely bland.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn với đầy đủ nguyên liệu nhưng lại quên nêm nếm, khiến cho bữa ăn trở nên vô vị.

  • The writer poured her heart and soul into a novel, but despite years of revision, the project remained futilely unpublished.

    Nhà văn đã dồn hết tâm huyết vào cuốn tiểu thuyết, nhưng sau nhiều năm chỉnh sửa, dự án vẫn không được xuất bản.

  • The musician played a series of impressive notes, but the instrument's broken strings rendered his efforts futilely meaningless.

    Người nhạc sĩ đã chơi một loạt các nốt nhạc ấn tượng, nhưng dây đàn bị đứt khiến mọi nỗ lực của ông trở nên vô nghĩa.

  • The traveler scrambled to pack his bags in the nick of time, only to realize he had misplaced his passport, making his frantic actions futilely ineffective.

    Người lữ hành vội vã thu dọn hành lý, nhưng rồi nhận ra mình đã làm mất hộ chiếu, khiến mọi hành động vội vã của anh trở nên vô ích.

  • The worker pushed and pulled against a heavy piece of equipment, but its insurmountable weight made his efforts futilely futile.

    Người công nhân đẩy và kéo một thiết bị nặng, nhưng sức nặng không thể vượt qua của nó đã khiến mọi nỗ lực của anh ta trở nên vô ích.

  • The artist mixed endless colors, hoping to achieve a certain hue, but all her blends were futilely unfruitful.

    Nghệ sĩ đã pha trộn vô số màu sắc, hy vọng đạt được một sắc thái nhất định, nhưng tất cả sự pha trộn của bà đều vô ích.