Định nghĩa của từ homozygous

homozygousadjective

đồng hợp tử

/ˌhɒməˈzaɪɡəs//ˌhəʊməˈzaɪɡəs/

Từ "homozygous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và được Gregor Johann Mendel, một nhà sư và nhà thực vật học người Áo, người được coi là cha đẻ của di truyền học hiện đại, đặt ra. Mendel đã giới thiệu khái niệm di truyền và phát triển các quy luật di truyền, bao gồm quy luật phân ly, trong đó nêu rằng mỗi cặp gen (hoặc alen) tách ra trong quá trình sinh sản. "Đồng hợp tử" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "homos" có nghĩa là "same" và "zygos" có nghĩa là "yoke" hoặc "pair". Trong bối cảnh di truyền học, đồng hợp tử dùng để chỉ một cá nhân có hai bản sao của cùng một alen (biến thể gen) cho một gen cụ thể, một bản sao được thừa hưởng từ mỗi cha mẹ. Điều này có nghĩa là bộ gen của cá nhân đó bao gồm hai bản sao giống hệt nhau của cùng một gen. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Mendel sử dụng trong tác phẩm quan trọng của ông "Thí nghiệm lai tạo thực vật" vào năm 1865. Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong di truyền học và sinh học để mô tả trạng thái bộ gen của một cá thể.

namespace
Ví dụ:
  • The homozygous alleles for brown eyes in this individual result in a darker pigmentation than those carrying the heterozygous allele for green eyes.

    Các alen đồng hợp tử cho mắt nâu ở cá thể này tạo ra sắc tố sẫm hơn so với những người mang alen dị hợp tử cho mắt xanh lá cây.

  • In a study of homozygous mice with a mutated gene, researchers observed a severe physical defect that was not present in heterozygous mice.

    Trong một nghiên cứu trên chuột đồng hợp tử có gen đột biến, các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy một khiếm khuyết thể chất nghiêm trọng không có ở chuột dị hợp tử.

  • The homozygous genotype for lactose intolerance is more common in some ethnic populations, as it confers a selective advantage in areas where milk consumption is low.

    Kiểu gen đồng hợp tử gây chứng không dung nạp lactose phổ biến hơn ở một số nhóm dân tộc vì nó mang lại lợi thế chọn lọc ở những khu vực có lượng tiêu thụ sữa thấp.

  • Homozygous individuals with sickle cell anemia often have more severe symptoms compared to heterozygous carriers, as they lack any functional hemoglobin genotype.

    Những người đồng hợp tử mắc bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm thường có các triệu chứng nghiêm trọng hơn so với những người mang gen dị hợp tử vì họ không có bất kỳ kiểu gen hemoglobin chức năng nào.

  • In a breeding experiment, the homozygous offspring produced by two parents carrying the same allele for a specific trait displayed a more uniform pattern than those produced by heterozygous parents.

    Trong một thí nghiệm lai tạo, con cái đồng hợp tử được tạo ra bởi hai bố mẹ mang cùng một alen cho một đặc điểm cụ thể biểu hiện kiểu hình đồng nhất hơn so với con cái được tạo ra bởi bố mẹ dị hợp tử.

  • Homozygous crops are sometimes favored in agriculture, as they may offer greater yield potential and uniformity in quality.

    Cây trồng đồng hợp tử đôi khi được ưa chuộng trong nông nghiệp vì chúng có thể mang lại tiềm năng năng suất cao hơn và đồng đều về chất lượng.

  • In rare instances, homozygous chromosomal abnormalities can spontaneously occur, resulting in severe developmental disorders.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, bất thường nhiễm sắc thể đồng hợp tử có thể xảy ra tự phát, dẫn đến rối loạn phát triển nghiêm trọng.

  • Homozygous individuals carrying a recessive disease allele are at higher risk of experiencing health complications than heterozygous carriers, who may remain asymptomatic.

    Những cá thể đồng hợp tử mang alen bệnh lặn có nguy cơ gặp phải biến chứng sức khỏe cao hơn những cá thể dị hợp tử, những người có thể không có triệu chứng.

  • Some individuals carrying homozygous genotypes may have an increased susceptibility to environmental toxins, as they lack the genetic variation necessary to detoxify or excrete these compounds.

    Một số cá nhân mang kiểu gen đồng hợp tử có thể dễ bị nhiễm độc tố môi trường hơn vì họ thiếu biến thể di truyền cần thiết để giải độc hoặc bài tiết các hợp chất này.

  • Homozygous mutations in genes related to neural development have been linked to several neurodevelopmental disorders, such as autism spectrum disorder and intellectual disability.

    Các đột biến đồng hợp tử ở các gen liên quan đến sự phát triển thần kinh có liên quan đến một số rối loạn phát triển thần kinh, chẳng hạn như rối loạn phổ tự kỷ và khuyết tật trí tuệ.