Định nghĩa của từ claptrap

claptrapnoun

Claptrap

/ˈklæptræp//ˈklæptræp/

Từ "claptrap" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một thuật ngữ sân khấu. Trong những ngày đầu của sân khấu Anh, một "trap" dùng để chỉ một cánh cửa hoặc bục có thể đột nhiên hạ xuống hoặc nâng lên để lộ hoặc che giấu bối cảnh, diễn viên hoặc đạo cụ. Một "clap" là âm thanh phát ra khi cái bẫy đóng sập lại, thường là theo cách lớn và đột ngột. Theo thời gian, cụm từ " claptrap" xuất hiện để mô tả một cái gì đó được coi là giả tạo, không chân thành hoặc khoa trương - giống như nghệ thuật sân khấu quá mức của thời đại đó. Do đó, "claptrap" có nghĩa là ngôn ngữ hoặc hành vi trống rỗng, giả tạo hoặc vô nghĩa. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả ngôn ngữ hoa mỹ hoặc khoa trương, và thường được dùng để thể hiện sự khinh thường hoặc hoài nghi đối với một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo

exampleto talk claptrap: nói láo cốt để được khen

type tính từ

meaningcốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương

exampleto talk claptrap: nói láo cốt để được khen

namespace
Ví dụ:
  • The politician's speech was filled with nothing but claptrap and failed to address any real issues.

    Bài phát biểu của chính trị gia này chỉ toàn là lời nói suông và không giải quyết được vấn đề thực sự nào.

  • The sales pitch was nothing but a bunch of claptrap trying to convince me to buy a product I didn't need.

    Lời chào hàng chẳng qua chỉ là một mớ lời sáo rỗng nhằm thuyết phục tôi mua một sản phẩm mà tôi không cần.

  • I could sense that the narrator's words were nothing but claptrap as she recounted the supposed plot twists of the movie.

    Tôi có thể cảm nhận rằng lời của người dẫn chuyện chẳng khác gì lời nói suông khi cô ấy kể lại những tình tiết bất ngờ của bộ phim.

  • The entire presentation was nothing but a floodgate of claptrap and left me completely unimpressed.

    Toàn bộ bài thuyết trình chẳng có gì ngoài những lời vô nghĩa và khiến tôi hoàn toàn không ấn tượng.

  • Her attempts at humor fell flat as her jokes just felt like claptrap and left the audience silent.

    Những nỗ lực gây hài của cô đều không hiệu quả vì những trò đùa của cô chẳng khác gì trò bịp bợm và khiến khán giả im lặng.

  • The scientist's research seemed more like imaginary numbers than credible results, and the academic world grew skeptical of his claims as nothing but claptrap.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này có vẻ giống những con số ảo hơn là kết quả đáng tin cậy, và giới học thuật ngày càng hoài nghi về những tuyên bố của ông, coi đó chỉ là lời nói suông.

  • The old man's story about winning the lottery two times in a row was so far-fetched that it felt like a concoction of claptrap.

    Câu chuyện của ông già về việc trúng số hai lần liên tiếp nghe có vẻ xa vời đến mức giống như một câu chuyện bịa đặt.

  • The actor's soliloquy sounded like nothing but claptrap that was lost in translation.

    Lời độc thoại của diễn viên nghe chẳng khác gì một lời vô nghĩa bị hiểu sai khi dịch.

  • The product description was riddled with claptrap, and even after reading it, I still wasn't sure if it did anything at all.

    Mô tả sản phẩm đầy rẫy những lời vô nghĩa, thậm chí sau khi đọc xong, tôi vẫn không chắc liệu nó có tác dụng gì không.

  • His version of poetry was nothing more than an assortment of meaningless words and claptrap without any real substance.

    Phiên bản thơ của ông chẳng qua chỉ là một tập hợp những từ ngữ vô nghĩa và lời lẽ hoa mỹ không có thực chất.