Định nghĩa của từ baloney

baloneynoun

chuyện vớ vẩn

/bəˈləʊni//bəˈləʊni/

Theo thời gian, thuật ngữ "baloney" mang một hàm ý khác. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một điều gì đó được coi là ngớ ngẩn, vô lý hoặc vô nghĩa. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ ý tưởng rằng một số người có thể chấp nhận những tuyên bố đáng ngờ hoặc thông tin sai lệch, giống như một người sẽ ăn một loại thịt đáng ngờ như baloney. Ngày nay, "baloney" thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng để bác bỏ hoặc chế giễu một điều gì đó được coi là sai, gây hiểu lầm hoặc lố bịch.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchuyện vô lý, chuyện vớ vẩn

namespace

ideas, statements or beliefs that you think are silly or not true; lies

những ý tưởng, tuyên bố hoặc niềm tin mà bạn cho là ngớ ngẩn hoặc không đúng sự thật; lời nói dối

Ví dụ:
  • Don't give me that baloney!

    Đừng nói với tôi điều đó!

  • The politician's promises were nothing but a load of baloney during the campaign.

    Những lời hứa của chính trị gia trong suốt chiến dịch chỉ toàn là lời nói suông.

  • I can't believe she fell for his baloney and trusted him with her secrets.

    Tôi không thể tin là cô ấy lại tin vào lời nói dối của anh ta và chia sẻ bí mật của mình với anh ta.

  • The actress's acting in that movie was pure baloney and didn't seem believable at all.

    Diễn xuất của nữ diễn viên trong bộ phim đó thật nhảm nhí và có vẻ không đáng tin chút nào.

  • His excuses were just baloney, and I called him out on it.

    Những lời bào chữa của anh ta chỉ là vớ vẩn, và tôi đã chỉ trích anh ta về điều đó.

Từ, cụm từ liên quan

a type of sausage that is put in sandwiches, made of a mixture of meats

một loại xúc xích được cho vào bánh sandwich, làm từ hỗn hợp thịt

Từ, cụm từ liên quan

All matches