Định nghĩa của từ gardener

gardenernoun

người làm vườn

/ˈɡɑːdnə(r)//ˈɡɑːrdnər/

Từ "gardener" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gardena" có nghĩa là "người chăm sóc khu vườn". Thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân dành thời gian và công sức để vun trồng và duy trì khu vườn cho cả mục đích thực tế và trang trí. Vai trò của người làm vườn phát triển theo thời gian, khi các khu vườn trở nên phức tạp và tinh xảo hơn trong thời kỳ trung cổ và Phục hưng. Cuối cùng, thuật ngữ "gardener" đã bao hàm nhiều chuyên gia hơn, chẳng hạn như kiến ​​trúc sư cảnh quan, người bán hoa và người giữ đất. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó về một cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra và chăm sóc khu vườn vẫn như vậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm vườn

namespace

a person whose job is to work in a garden

một người có công việc là làm việc trong vườn

Ví dụ:
  • We employ a gardener two days a week.

    Chúng tôi thuê một người làm vườn hai ngày một tuần.

Từ, cụm từ liên quan

a person who enjoys working in a garden

một người thích làm việc trong vườn

Ví dụ:
  • My wife's a keen gardener.

    Vợ tôi là người rất thích làm vườn.