Định nghĩa của từ hilariously

hilariouslyadverb

buồn cười

/hɪˈleəriəsli//hɪˈleriəsli/

Từ "hilariously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hilaris" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "cheerful" hoặc "sáng sủa". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "hilare", có nghĩa là "cười" hoặc "vui mừng". Từ "hilariously" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu được sử dụng như một trạng từ để mô tả điều gì đó hài hước hoặc đáng cười theo cách sâu sắc hoặc dữ dội. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cực kỳ buồn cười, buồn cười một cách lố bịch hoặc thậm chí là giải trí một cách vô lý. Ngày nay, "hilariously" thường được sử dụng để mô tả phim ảnh, chương trình truyền hình, sách hoặc hài kịch độc thoại được chế tác khéo léo để tạo ra tiếng cười và sự thích thú.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvui nhộn, vui tươi

namespace
Ví dụ:
  • The stand-up comedian's jokes had the audience singing with laughter in a hilariously infectious way.

    Những trò đùa của diễn viên hài độc thoại khiến khán giả cười vang theo cách vô cùng vui nhộn và dễ lây lan.

  • I accidentally sent a funny meme to my boss, and she responded in a hauntingly hilarious way that left me in stitches.

    Tôi vô tình gửi một meme hài hước cho sếp của mình, và cô ấy trả lời theo một cách buồn cười đến ám ảnh khiến tôi cười không ngớt.

  • The prank war between my siblings has reached a hilariously intense level, leaving me in fits of laughter every time they come up with a new scheme.

    Cuộc chiến chơi khăm giữa anh chị em tôi đã đạt đến mức độ cực kỳ hài hước, khiến tôi phải bật cười mỗi khi họ nghĩ ra một trò mới.

  • During our virtual team-building activity, my coworker's goofy dance moves had us howling with laughter in a ridiculously hilarious display.

    Trong hoạt động xây dựng nhóm trực tuyến, những động tác nhảy ngốc nghếch của đồng nghiệp khiến chúng tôi cười nghiêng ngả trong một màn trình diễn vô cùng hài hước.

  • Watching my cat bat at a feather attached to a stick had me laughing uncontrollably in a side-splittingly hilarious fashion.

    Nhìn con mèo nhà tôi đập vào chiếc lông vũ gắn trên que khiến tôi cười không ngừng theo một cách cực kỳ buồn cười.

  • The director's slapstick humor in the latest movie left me in a state of hilariously uncontrollable laughter for hours.

    Sự hài hước dí dỏm của đạo diễn trong bộ phim mới nhất đã khiến tôi cười không ngừng trong nhiều giờ.

  • As my friend tried to cook a complicated dish without consulting the instructions, the outcome was nothing less than a hilariously disastrous mess.

    Khi bạn tôi cố nấu một món ăn phức tạp mà không tham khảo hướng dẫn, kết quả thật thảm hại.

  • The grammar nazi in my group chat took grammar errors to a hilariously extreme level, leading to a series of funny typos and grammatical errors in our conversations.

    Thằng chuyên sửa lỗi ngữ pháp trong nhóm trò chuyện của tôi đã đưa lỗi ngữ pháp lên mức cực kỳ buồn cười, dẫn đến một loạt lỗi đánh máy và lỗi ngữ pháp buồn cười trong các cuộc trò chuyện của chúng tôi.

  • The strokes singer's interactions with fans on social media are always hilariously absurd, leaving us in a state of giggles and guffaws.

    Những tương tác giữa nam ca sĩ với người hâm mộ trên mạng xã hội luôn vô lý đến buồn cười, khiến chúng ta phải bật cười.

  • Trying to peer into my closet when everything inside was swinging wildly due to carelessly placed loaded boxes resulted in hilariously comical chaos, leaving me in a state of rolling on the floor laughter.

    Cố gắng nhìn vào tủ quần áo khi mọi thứ bên trong đang lắc lư dữ dội do những chiếc hộp chất đầy đồ được xếp chồng lên nhau một cách bất cẩn đã dẫn đến một sự hỗn loạn vô cùng buồn cười, khiến tôi cười lăn lộn trên sàn.