danh từ
người đi bộ đường dài
người đi bộ đường dài
/ˈhaɪkə(r)//ˈhaɪkər/Từ "hiker" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "iker", có nghĩa là "đi du lịch hoặc đi lại". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "i(g)er" và "i(c)ian", cũng truyền tải ý tưởng về sự di chuyển hoặc hành trình. Bản thân thuật ngữ "hiker" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách mô tả một người tham gia đi bộ đường dài hoặc đi bộ, như một hình thức giải trí hoặc thư giãn. Trước đó, thuật ngữ "pedestrian" được sử dụng để mô tả những người đi bộ, nhưng "hiker" đặc biệt truyền tải cảm giác phiêu lưu và khám phá. Ngày nay, thuật ngữ "hiker" được sử dụng rộng rãi để mô tả những người tham gia đi bộ, du lịch ba lô hoặc các hình thức hoạt động ngoài trời khác.
danh từ
người đi bộ đường dài
Con đường mòn đông nghẹt những người đi bộ đường dài háo hức, tất cả đều sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu ngắm cảnh trên núi.
John, một người đam mê đi bộ đường dài, đã dành những ngày cuối tuần để khám phá công viên quốc gia gần đó.
Nhóm người đi bộ đường dài dừng lại trên đỉnh núi để chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới.
Người đi bộ đường dài cẩn thận theo dõi bản đồ, hy vọng có thể dễ dàng vượt qua địa hình đá.
Sau nhiều ngày đi bộ xuyên qua rừng nhiệt đới, ý nghĩ duy nhất của người đi bộ đường dài là dựng trại và nghỉ ngơi.
Ba lô của người đi bộ đường dài chứa đầy những vật dụng thiết yếu, từ hệ thống lọc nước đến một chiếc lều nhẹ.
Người đi bộ đường dài bắt gặp nhiều loại động vật hoang dã khác nhau dọc theo đường mòn, từ tiếng chim hót cho đến những loài săn mồi khó nắm bắt.
Tim người đi bộ đường dài đập nhanh khi cô băng qua cây cầu treo hẹp bắc qua dòng sông chảy xiết.
Người đi bộ đường dài ngắm cảnh hoàng hôn mê hồn, tìm thấy niềm an ủi trong sự tĩnh lặng thanh bình của thiên nhiên hoang dã.
Người đi bộ đường dài bị lạc đường trong sương mù dày đặc, nhưng vẫn kiên quyết đi theo trực giác và tiếp tục cuộc hành trình.