Định nghĩa của từ heterotroph

heterotrophnoun

dị dưỡng

/ˈhetərətrəʊf//ˈhetərətrəʊf/

Thuật ngữ "heterotroph" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "heteros" có nghĩa là "other" và "trophos" có nghĩa là "dinh dưỡng". Sinh vật dị dưỡng là những sinh vật phải lấy hợp chất hữu cơ từ các nguồn khác để đáp ứng nhu cầu năng lượng của chúng vì chúng không thể tự tạo ra thức ăn thông qua quá trình quang hợp như sinh vật tự dưỡng. Sinh vật dị dưỡng có thể được phân loại thành động vật ăn thịt, động vật ăn xác thối hoặc ký sinh trùng dựa trên nguồn hợp chất hữu cơ của chúng. Động vật ăn thịt chủ động tìm kiếm và săn bắt các sinh vật khác để làm thức ăn, trong khi động vật ăn xác thối lấy chất dinh dưỡng từ chất hữu cơ đã chết. Ký sinh trùng lấy chất dinh dưỡng của chúng bằng cách sống trong hoặc trên một sinh vật chủ. Nhiều sinh vật dị dưỡng, bao gồm tất cả các loài động vật, là những bộ phận thiết yếu của hệ sinh thái của chúng và đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng.

namespace
Ví dụ:
  • The majority of organisms in the ocean, such as whales and sharks, are heterotrophs that consume other living organisms for energy.

    Phần lớn các sinh vật trong đại dương, chẳng hạn như cá voi và cá mập, là động vật dị dưỡng tiêu thụ các sinh vật sống khác để lấy năng lượng.

  • Contrary to plants, which are autotrophs that produce their own food through photosynthesis, heterotrophs like bears and lions have to hunt and scavenge for their meals.

    Ngược lại với thực vật là sinh vật tự dưỡng có thể tự tạo ra thức ăn thông qua quá trình quang hợp, sinh vật dị dưỡng như gấu và sư tử phải săn bắt và tìm kiếm thức ăn.

  • Some heterotrophs, like mushrooms and slime molds, are decomposers that break down dead organic matter in ecosystems, releasing essential nutrients back into the environment.

    Một số sinh vật dị dưỡng, như nấm và nấm nhầy, là sinh vật phân hủy các chất hữu cơ chết trong hệ sinh thái, giải phóng các chất dinh dưỡng cần thiết trở lại môi trường.

  • While there are fewer heterotrophs in marine environments than in terrestrial environments, the deep-sea typhlosole lampfish is one of the few organisms that live in the depths of the ocean and feeds exclusively on bacteria and detritus.

    Mặc dù có ít sinh vật dị dưỡng trong môi trường biển hơn so với môi trường trên cạn, nhưng cá đèn typhlosole biển sâu là một trong số ít sinh vật sống ở độ sâu của đại dương và chỉ ăn vi khuẩn và mảnh vụn.

  • Heterotrophs like humans have evolved complex digestive systems that allow them to extract nutrients from the food they consume, aiding in their survival.

    Các loài dị dưỡng như con người đã tiến hóa hệ tiêu hóa phức tạp cho phép chúng chiết xuất chất dinh dưỡng từ thức ăn chúng tiêu thụ, hỗ trợ cho sự sống còn của chúng.

  • Bacterial heterotrophs like Escherichia coli, which lives in the human gut, consume organic compounds for energy and play a crucial role in digestion and nutrient cycling.

    Vi khuẩn dị dưỡng như Escherichia coli sống trong ruột người, tiêu thụ các hợp chất hữu cơ để lấy năng lượng và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và chu trình dinh dưỡng.

  • Unlike heterotrophs, plants and other autotrophs develop their own organic compounds through photosynthesis, which makes them a crucial source of food for heterotrophs.

    Không giống như sinh vật dị dưỡng, thực vật và các sinh vật tự dưỡng khác tạo ra các hợp chất hữu cơ của riêng mình thông qua quá trình quang hợp, khiến chúng trở thành nguồn thức ăn quan trọng cho sinh vật dị dưỡng.

  • Heterotrophic protists like the Foraminifera are single-celled organisms that consume bacteria, other protists, and even small animals for energy.

    Các sinh vật nguyên sinh dị dưỡng như Foraminifera là những sinh vật đơn bào tiêu thụ vi khuẩn, các sinh vật nguyên sinh khác và thậm chí cả động vật nhỏ để lấy năng lượng.

  • Carnivorous heterotrophs, like cheetahs and lions, require high-energy diets and have developed unique hunting strategies to capture and consume their prey.

    Động vật dị dưỡng ăn thịt, như báo gêpa và sư tử, cần chế độ ăn nhiều năng lượng và đã phát triển các chiến lược săn mồi độc đáo để bắt và tiêu thụ con mồi.

  • Fungi, which includes yeasts, molds, and mushrooms, are heterotrophic decomposers that break down dead organic matter, playing a significant role in nutrient cycling in ecosystems.

    Nấm, bao gồm nấm men, nấm mốc và nấm rơm, là sinh vật phân hủy dị dưỡng phân hủy chất hữu cơ chết, đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng trong hệ sinh thái.