Định nghĩa của từ hemisphere

hemispherenoun

bán cầu

/ˈhemɪsfɪə(r)//ˈhemɪsfɪr/

Từ "hemisphere" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "hemi" có nghĩa là một nửa, và "sphaira" có nghĩa là hình cầu. Nó được nhà vẽ bản đồ người Flemish, Gerardus Mercator, đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả hai nửa của quả địa cầu có thể được coi là các thực thể riêng biệt vì mỗi nửa đều riêng biệt, có địa hình, khí hậu và văn hóa riêng. Thuật ngữ này được các nhà khoa học và học giả sử dụng để chỉ hai nửa của não, vì hai vùng này cũng được phát hiện có khả năng chức năng riêng biệt. Ngày nay, việc sử dụng từ "hemisphere" vượt ra ngoài hàm ý địa lý ban đầu của nó để bao gồm bất kỳ phần đối xứng, nửa nào của một tổng thể lớn hơn, chẳng hạn như não người hoặc nhân tế bào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbàn cầu

examplethe Northern hemisphere: bán cầu bắc

typeDefault

meaningbán cầu, nửa bán cầu

namespace

one half of the earth, especially the half above or below the equator

một nửa trái đất, đặc biệt là nửa trên hoặc dưới xích đạo

Ví dụ:
  • the northern/southern hemisphere

    bán cầu bắc/nam

  • In the northern hemisphere, December is a winter month.

    Ở Bắc bán cầu, tháng 12 là tháng mùa đông.

either half of the brain

một nửa bộ não

Ví dụ:
  • the left/right hemisphere of the brain

    bán cầu não trái/phải của não

one half of a sphere (= a round solid object)

một nửa hình cầu (= một vật rắn tròn)