Định nghĩa của từ halves

halvesnoun

một nửa

/hɑːvz//hævz/

Từ "halves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "haelf" hoặc "healf", có nghĩa là "half" hoặc "phân đoạn". Trong tiếng Anh cổ, "haelf" được dùng để mô tả việc chia một thứ gì đó thành hai phần bằng nhau. Bản thân từ "halves" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên). Đây là dạng số nhiều của từ "half", được dùng để mô tả sản phẩm của việc chia một thứ gì đó thành hai phần bằng nhau. Theo thời gian, từ "halves" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm việc chia một thứ gì đó thành hai phần không bằng nhau, cũng như khái niệm chia sẻ hoặc phân phối một thứ gì đó thành hai phần. Ngày nay, từ "halves" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, nấu ăn và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều halves

meaning(một) nửa, phân chia đôi

examplehalf crying, half laughing: nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười

exampleto be half awake: nửa thức, nửa ngủ

examplehalf your time: nửa thời gian của anh

meaningnửa giờ, ba mươi phút

examplehalf dead: gần chết

exampleit is not half enough: thế chưa đủ

meaningphần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)

examplehe is not half bad; he is not half a bad felloow: anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt

examplehe waster half of his time: nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó

type tính từ

meaningnửa

examplehalf crying, half laughing: nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười

exampleto be half awake: nửa thức, nửa ngủ

examplehalf your time: nửa thời gian của anh

meaningbắt đầu tốt là xong một nửa công việc

examplehalf dead: gần chết

exampleit is not half enough: thế chưa đủ

namespace
Ví dụ:
  • When we cut an orange in half, we are dividing it into two halves.

    Khi chúng ta cắt đôi quả cam, chúng ta đang chia nó thành hai nửa.

  • The cake was split into two equal halves, and each of us got one.

    Chiếc bánh được chia thành hai nửa bằng nhau và mỗi người chúng tôi được một cái.

  • The’60s were a time of upheaval, and society seemed to split into its countless halves.

    Những năm 60 là thời kỳ biến động, và xã hội dường như chia thành vô số nửa.

  • After the divorce, their assets were divided into two halves, and each party walked away with an equal share.

    Sau khi ly hôn, tài sản của họ được chia thành hai nửa và mỗi bên đều nhận được một phần bằng nhau.

  • This medicine is designed to dissolve slowly in your mouth, releasing its active ingredients in two carefully balanced halves.

    Loại thuốc này được thiết kế để hòa tan chậm trong miệng, giải phóng các thành phần hoạt tính thành hai nửa được cân bằng cẩn thận.

  • The wooden block was cleaved in half, revealing its smooth, symmetrical interior.

    Khối gỗ bị chẻ đôi, để lộ phần bên trong nhẵn mịn, đối xứng.

  • The nation split into its countless halves, some demanding reform and others standing firm in their beliefs.

    Đất nước chia thành vô số nửa, một số đòi hỏi cải cách và những người khác vẫn kiên định với niềm tin của mình.

  • The decision divided us into feuding factions, with each group insistent that its vision was the correct one.

    Quyết định này chia chúng ta thành nhiều phe phái đối địch, mỗi nhóm đều khăng khăng cho rằng tầm nhìn của mình là đúng đắn.

  • The coffee shop split its profits equally between its two halves, reflecting the dual ownership which had kept it afloat for so long.

    Quán cà phê chia đều lợi nhuận cho hai bên, phản ánh quyền sở hữu kép đã giúp quán tồn tại trong thời gian dài như vậy.

  • After the electric razor's blade head split in half, the company replaced it free of charge, much to our relief.

    Sau khi đầu lưỡi dao cạo điện bị gãy làm đôi, công ty đã thay thế miễn phí, khiến chúng tôi vô cùng nhẹ nhõm.