Định nghĩa của từ southern

southernadjective

thuộc phương Nam

/ˈsʌðn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "southern" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ thế kỷ thứ 9. Ban đầu, nó truyền tải ý nghĩa "south" hoặc "hướng", ám chỉ khu vực địa lý gần đường xích đạo. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu mang ý nghĩa văn hóa và ngôn ngữ. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "southern" bắt đầu biểu thị một khu vực hoặc cộng đồng nằm ở phía nam của một quốc gia hoặc lục địa. Bối cảnh địa lý này thường mang hàm ý về khí hậu, phong tục và phương ngữ. Khi những người thực dân và định cư châu Âu mở rộng lãnh thổ của họ, từ "southern" bắt đầu được áp dụng cho các vùng lãnh thổ và khu vực mới thành lập ở châu Mỹ, châu Phi và châu Á. Ngày nay, thuật ngữ "southern" thường ám chỉ ý nghĩa về di sản văn hóa, truyền thống và bản sắc khu vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ở miền Nam

meaning(Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ)

namespace
Ví dụ:
  • The southern region of the United States is known for its sultry summers and sweet tea.

    Khu vực phía Nam của Hoa Kỳ nổi tiếng với mùa hè oi bức và trà ngọt.

  • As a child, she grew up listening to the twangs of country music and the melodies of gospel choirs in the Deep South.

    Khi còn nhỏ, bà lớn lên trong tiếng nhạc đồng quê và giai điệu của các ca đoàn phúc âm ở miền Nam nước Mỹ.

  • The Southern drawl in his speech teams perfectly with the sound of cicadas in the sweltering August nights.

    Giọng nói miền Nam trong bài phát biểu của ông kết hợp hoàn hảo với tiếng ve sầu trong những đêm oi ả của tháng Tám.

  • The Lowcountry of South Carolina is dotted with sprawling live oak trees dripping in Spanish moss, creating a serene and southern landscape.

    Vùng Lowcountry ở Nam Carolina rải rác những cây sồi sống rộng lớn phủ đầy rêu Tây Ban Nha, tạo nên cảnh quan thanh bình mang phong cách phương Nam.

  • Tara, the plantation in Gone with the Wind, is a quintessential symbol of the antebellum South, with its oak-laden avenues, magnolias, and lavish mansions.

    Tara, đồn điền trong Cuốn theo chiều gió, là biểu tượng đặc trưng của miền Nam trước nội chiến, với những đại lộ rợp bóng cây sồi, hoa mộc lan và những dinh thự xa hoa.

  • Southern hospitality is renowned for its charming manners, from homemade biscuits in the morning to a hospitable welcome in the evening.

    Lòng hiếu khách của người miền Nam nổi tiếng với cách cư xử quyến rũ, từ bánh quy tự làm vào buổi sáng đến sự chào đón nồng hậu vào buổi tối.

  • Mississippi's Delta region is known for its blues music and guitar icons such as BB King, John Lee Hooker, and Muddy Waters.

    Khu vực Delta của Mississippi nổi tiếng với nhạc blues và các biểu tượng guitar như BB King, John Lee Hooker và Muddy Waters.

  • The Spanish Mission Revival style of architecture, with its red-tiled roofs and intricate wrought-iron balconies, is a staple in Southern California and New Mexico.

    Phong cách kiến ​​trúc Phục hưng Truyền giáo Tây Ban Nha, với mái ngói đỏ và ban công sắt rèn tinh xảo, là nét đặc trưng ở Nam California và New Mexico.

  • Known for its humidity, swamps, and bayous, Louisiana's tropical climate is integral to the Southern ethos.

    Nổi tiếng với độ ẩm, đầm lầy và đầm lầy, khí hậu nhiệt đới của Louisiana là một phần không thể thiếu trong bản sắc miền Nam.

  • The Southern lifestyle evokes a certain charm, with its antebellum mansions, picturesque Hamptons, eerie graveyards, and bayous that nestle neighborly towns together.

    Phong cách sống miền Nam gợi lên một nét quyến rũ nhất định, với những ngôi biệt thự thời tiền chiến, vùng Hamptons đẹp như tranh vẽ, những nghĩa trang kỳ lạ và những nhánh sông tạo nên những thị trấn láng giềng.