Định nghĩa của từ hideously

hideouslyadverb

ghê tởm

/ˈhɪdiəsli//ˈhɪdiəsli/

Từ "hideously" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Đây là một trạng từ có nghĩa là cực kỳ tệ hoặc khó chịu về ngoại hình hoặc bản chất. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "híde" (che giấu) và "-ous" (liên quan đến hoặc đặc trưng bởi). Vào thế kỷ 16, "hideous" (danh từ) ám chỉ thứ gì đó xấu xí hoặc quái dị. Theo thời gian, tính từ "hideous" phát triển thành nghĩa cực kỳ xấu xí hoặc khó chịu. Trạng từ "hideously", có nghĩa là theo cách ghê tởm, đã ra đời. Vào cuối thế kỷ 17, "hideously" được dùng để mô tả thứ gì đó cực kỳ khó chịu, ghê tởm hoặc đáng ghét. Ngày nay, "hideously" thường được dùng để diễn tả những cảm xúc hoặc phản ứng tiêu cực mạnh mẽ, chẳng hạn như kinh hoàng, ghê tởm hoặc ghê tởm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggớm ghiếc, đáng tởm

namespace
Ví dụ:
  • The monster in the horror movie had hideously misshapen features.

    Con quái vật trong phim kinh dị có những đường nét biến dạng khủng khiếp.

  • The car accident left the victim with hideously gruesome injuries.

    Vụ tai nạn xe hơi đã để lại cho nạn nhân những vết thương vô cùng khủng khiếp.

  • The merest hint of decay made the food appear hideously repulsive.

    Chỉ cần một dấu hiệu hư hỏng nhỏ cũng khiến cho thức ăn trở nên vô cùng kinh tởm.

  • The burn scars on her face were hideously disfiguring.

    Những vết sẹo bỏng trên khuôn mặt cô ấy trông vô cùng kinh khủng.

  • The dark alleyway seemed hideously ominous in the dim light.

    Con hẻm tối tăm trông thật đáng sợ trong ánh sáng mờ ảo.

  • The forensic evidence was hideously incriminating.

    Bằng chứng pháp y có tính buộc tội khủng khiếp.

  • The corpse's face was hideously contorted in a mask of terror.

    Khuôn mặt của xác chết bị biến dạng khủng khiếp trong chiếc mặt nạ kinh hoàng.

  • The chemical spill sprayed hideously corrosive fumes into the air.

    Sự cố tràn hóa chất đã phun ra những luồng khói ăn mòn khủng khiếp vào không khí.

  • The winter frost coated the trees in hideously frozen tendrils.

    Sương giá mùa đông phủ lên cây những tua cuốn đóng băng khủng khiếp.

  • The bully's glare was hideously intimidating.

    Ánh mắt của kẻ bắt nạt thật đáng sợ.