Định nghĩa của từ inhumanely

inhumanelyadverb

vô nhân đạo

/ˌɪnhjuːˈmeɪnli//ˌɪnhjuːˈmeɪnli/

Từ "inhumanely" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "humanely", có nghĩa là theo cách nhân đạo hoặc từ bi. Vào đầu thế kỷ 15, từ "humanely" xuất hiện và được dùng để mô tả những hành động tử tế, nhẹ nhàng và nhân hậu. Ngược lại, "inhumanely" được đặt ra để mô tả những hành động tàn ác, hung bạo và vô nhân đạo. Lần đầu tiên sử dụng "inhumanely" được ghi nhận là vào những năm 1490. Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền tải ý nghĩa về sự tàn bạo, độc ác hoặc đối xử vô nhân đạo. Ngày nay, "inhumanely" thường được dùng để mô tả hành vi bị coi là đáng chê trách về mặt đạo đức, chẳng hạn như làm hại động vật hoặc ngược đãi người khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem inhumane

namespace
Ví dụ:
  • The prisoners were beaten and starved inhumanely in the confinement camp.

    Các tù nhân bị đánh đập và bỏ đói một cách vô nhân đạo trong trại giam.

  • The animals were treated inhumanely in the lab, with no regard for their well-being.

    Các loài động vật bị đối xử vô nhân đạo trong phòng thí nghiệm, không quan tâm đến sức khỏe của chúng.

  • The soldiers were forced to march for days without food or water, enduring inhumanely harsh conditions.

    Những người lính bị buộc phải hành quân trong nhiều ngày mà không có thức ăn hoặc nước uống, phải chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt vô nhân đạo.

  • The child laborers toiled for hours in sweatshops, working inhumanely long shifts with little pay.

    Những đứa trẻ lao động phải làm việc quần quật nhiều giờ trong các xưởng may, làm việc theo ca dài vô nhân đạo với mức lương ít ỏi.

  • The asylum patients were subjected to barbaric treatments, locked away and left to suffer inhumanely cruel fates.

    Những bệnh nhân trong trại tâm thần phải chịu những cách đối xử dã man, bị nhốt lại và chịu số phận vô cùng tàn khốc.

  • The refugees fled war zones, facing inhumanely brutal violence and displacement.

    Những người tị nạn chạy trốn khỏi vùng chiến sự, phải đối mặt với tình trạng bạo lực và di dời vô cùng tàn bạo.

  • The prisoners of war were subjected to horrific atrocities, treated inhumanely by their captors.

    Các tù nhân chiến tranh phải chịu đựng những hành động tàn bạo khủng khiếp, bị đối xử vô nhân đạo bởi những kẻ bắt giữ họ.

  • The workers were exposed to hazardous chemicals and radiation, enduring inhumanely dangerous working conditions.

    Những công nhân này phải tiếp xúc với hóa chất độc hại và bức xạ, phải chịu đựng điều kiện làm việc vô cùng nguy hiểm.

  • The captives were kept in small, cramped cells, living inhumanely cramped and unsanitary conditions.

    Những người bị giam giữ trong những phòng giam nhỏ hẹp, chật chội, sống trong điều kiện vô nhân đạo và mất vệ sinh.

  • The animals were injected with unknown substances, suffering inhumanely cruel experiments that caused them immense pain.

    Các con vật bị tiêm những chất không rõ nguồn gốc, phải chịu những thí nghiệm tàn ác vô nhân đạo gây ra cho chúng nỗi đau vô cùng lớn.