Định nghĩa của từ hedgehog

hedgehognoun

con nhím

/ˈhedʒhɒɡ//ˈhedʒhɔːɡ/

Từ "hedgehog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "iggedo(u)g." Thuật ngữ này phát triển như một mô tả về cách loài động vật có gai này cuộn tròn mình thành một quả bóng nhỏ, lăn mình thành một "hedge" hoặc một mảng gai (có thể là một bụi cây mọng hoặc cành cây xoắn), và "hooed" hoặc chôn mình xuống đất để bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi. Hành vi này được gọi là "hedgehogging," và cuối cùng dẫn đến việc sinh vật này được gọi là một con nhím trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Cách viết hiện đại "hedgehog" xuất hiện vào thế kỷ 16 và từ này vẫn khá nhất quán về cách phát âm và cách viết kể từ đó. Ngày nay, "hedgehog" được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ bất kỳ loài động vật có vú có gai, đào hang nào được tìm thấy trong họ Erinaceidae, trong đó có hơn 20 loài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)

meaning(quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"

meaningquả có nhiều gai

namespace
Ví dụ:
  • The zookeeper released the hedgehog from its enclosure and watched as it rolled into a tight ball, hedging itself from potential predators.

    Người trông coi sở thú thả con nhím ra khỏi chuồng và quan sát nó cuộn tròn lại như một quả bóng, bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi tiềm tàng.

  • After cleaning its enclosure, the volunteer carefully placed the hedgehog back in its hedge, making sure it was nestled among its bedding.

    Sau khi vệ sinh chuồng, tình nguyện viên cẩn thận đặt con nhím trở lại chuồng, đảm bảo rằng nó nằm gọn trong ổ của mình.

  • The children at the nature center gathered around the hedgehog exhibit as the zookeeper explained that hedgehogs have quills, not spines, that they can roll into a ball to protect themselves.

    Những đứa trẻ tại trung tâm thiên nhiên tụ tập quanh khu trưng bày nhím khi người trông coi sở thú giải thích rằng nhím có lông nhím chứ không phải gai, chúng có thể cuộn tròn lại thành một quả bóng để tự bảo vệ mình.

  • The garden club used hedgehog fences to keep out unwanted animals, knowing that hedgehogs could not penetrate the close-set horizontal bars.

    Câu lạc bộ làm vườn sử dụng hàng rào nhím để ngăn những con vật không mong muốn, vì biết rằng nhím không thể xuyên qua những thanh ngang được đặt gần nhau.

  • As the storm approached, the homeowner brought in the hedgehog statuettes and placed them near the window, hoping that the spiky animals would deter any potential intruders.

    Khi cơn bão đến gần, chủ nhà mang những bức tượng nhím vào nhà và đặt chúng gần cửa sổ, hy vọng rằng những con vật có gai này sẽ ngăn chặn những kẻ xâm nhập tiềm tàng.

  • The hedgehog moseyed into the garage to escape the rain, rolling into a ball and searching for a cozy spot to wait out the storm.

    Con nhím lững thững vào gara để tránh mưa, cuộn tròn lại và tìm một nơi ấm cúng để chờ cơn bão tan.

  • The biologist examined the hedgehog's diet and noted that they primarily feed on insects that are found beneath hedgerows and undergrowth.

    Nhà sinh vật học đã kiểm tra chế độ ăn của loài nhím và nhận thấy rằng chúng chủ yếu ăn côn trùng tìm thấy bên dưới hàng rào và bụi rậm.

  • The hiker spotted the hedgehog in the bushes and froze, not wanting to startle the shy creature.

    Người đi bộ đường dài phát hiện ra con nhím trong bụi cây và dừng lại, không muốn làm con vật nhút nhát này giật mình.

  • The farmer installed hedgehog tunnels under the fence to allow the hedgehogs to move unrestricted without causing damage to the crops.

    Người nông dân đã lắp đặt đường hầm cho nhím dưới hàng rào để nhím có thể di chuyển thoải mái mà không gây hại cho mùa màng.

  • As they examined the hedgehog's distinctive snout, the scientists hypothesized that the animals may have evolved this feature to increase their sense of smell, which helps them locate food and mates in their hedgy habitats.

    Khi kiểm tra mõm đặc biệt của loài nhím, các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng loài vật này có thể đã tiến hóa đặc điểm này để tăng cường khứu giác, giúp chúng xác định vị trí thức ăn và bạn tình trong môi trường sống nhiều bụi rậm của mình.