Định nghĩa của từ spiny

spinyadjective

gai

/ˈspaɪni//ˈspaɪni/

Từ "spiny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spīn," có nghĩa là "thorn" hoặc "gai". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*spīnō," cũng có nghĩa là "gai". Theo thời gian, "spīn" đã phát triển thành "spine" và "spiny,", cả hai đều ám chỉ sự hiện diện của các phần nhô ra sắc nhọn. Thuật ngữ "spiny" đặc biệt chỉ thứ gì đó được bao phủ hoặc được đặc trưng bởi những chiếc gai hoặc gai nhọn này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều gai; giống gai

meaning(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết

namespace
Ví dụ:
  • The porcupine's back was covered in spiny quills, making it an intimidating sight to see.

    Lưng của con nhím được bao phủ bởi những chiếc lông nhọn, trông rất đáng sợ.

  • The spiny sea urchin rolled itself into a ball, defending itself from predators.

    Nhím biển gai cuộn tròn lại thành một quả bóng để tự vệ trước kẻ săn mồi.

  • The barbed wire fence surrounding the compound was lined with spiny barbs, deterring anyone from attempting to escape.

    Hàng rào thép gai bao quanh khu phức hợp được trang bị đầy gai nhọn, ngăn chặn bất kỳ ai có ý định trốn thoát.

  • The road ahead was littered with spiny pinecones, causing the driver to slow down and be cautious.

    Con đường phía trước rải rác những quả thông có gai, khiến người lái xe phải giảm tốc độ và thận trọng.

  • The artist's metal sculpture was intricate, featuring spiny protrusions that created a mesmerizing texture.

    Tác phẩm điêu khắc bằng kim loại của nghệ sĩ rất phức tạp, có các phần nhô ra có gai tạo nên kết cấu mê hoặc.

  • The dinosaur exhibit at the museum showcased an array of spiny dinosaur skeletons, each telling a different story.

    Triển lãm khủng long tại bảo tàng trưng bày một loạt các bộ xương khủng long có gai, mỗi bộ xương kể một câu chuyện khác nhau.

  • The spiny lobster was popular seafood dish in coastal regions, prized for its unique flavor.

    Tôm hùm gai là món hải sản phổ biến ở các vùng ven biển, được đánh giá cao vì hương vị độc đáo.

  • The cactus plant's spiny exterior protected it from predators and harsh climate conditions.

    Lớp gai bên ngoài của cây xương rồng bảo vệ nó khỏi động vật ăn thịt và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • The spiny predator lured its prey into a trap, waiting silently in the shadows before striking.

    Kẻ săn mồi có gai dụ con mồi vào bẫy, lặng lẽ chờ đợi trong bóng tối trước khi tấn công.

  • The porcupine's quills may appear spiny, but they're essential for its survival, providing protection against predators in the wild.

    Lông nhím có thể trông giống gai, nhưng chúng rất cần thiết cho sự sinh tồn của chúng, giúp bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi trong tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan